![]() Graham Burke (Thay: Gary O'Neil) 46 | |
![]() Chris McCann (Thay: Neil Farrugia) 46 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Aaron Greene) 46 | |
![]() Andy Lyons (Thay: Aidomo Emakhu) 46 | |
![]() Graham Burke 54 | |
![]() Graham Burke 56 | |
![]() Seamas Keogh 59 | |
![]() Cillian Heaney (Thay: Max Mata) 62 | |
![]() Aidan Keena (Thay: Jordan Hamilton) 62 | |
![]() William Fitzgerald (Thay: Seamas Keogh) 62 | |
![]() Graham Burke 69 | |
![]() Richard Towell (Thay: Jack Byrne) 75 | |
![]() Karl O'Sullivan (Thay: Colm Horgan) 80 | |
![]() Aidan Keena 82 | |
![]() Niall Morahan (Thay: Adam McDonnell) 82 | |
![]() Andy Lyons 90+3' | |
![]() Lewis Banks 90+5' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

Sligo Rovers
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
Shamrock Rovers (3-4-3): Alan Mannus (1), Roberto Lopes (4), Sean Hoare (3), Barry Cotter (6), Gary O'Neil (16), Sean Kavanagh (11), Neil Farrugia (23), Dylan Watts (7), Aaron Greene (9), Aidomo Emakhu (38), Jack Byrne (29)
Sligo Rovers (4-4-2): Edward McGinty (1), Colm Horgan (3), Lewis Banks (2), Robert McCourt (5), Nando Pijnaker (28), Garry Buckley (26), Greg Bolger (6), Seamas Keogh (11), Adam McDonnell (17), Jordan Hamilton (10), Max Mata (27)

Shamrock Rovers
3-4-3
1
Alan Mannus
4
Roberto Lopes
3
Sean Hoare
6
Barry Cotter
16
Gary O'Neil
11
Sean Kavanagh
23
Neil Farrugia
7
Dylan Watts
9
Aaron Greene
38
Aidomo Emakhu
29
Jack Byrne
27
Max Mata
10
Jordan Hamilton
17
Adam McDonnell
11
Seamas Keogh
6
Greg Bolger
26
Garry Buckley
28
Nando Pijnaker
5
Robert McCourt
2
Lewis Banks
3
Colm Horgan
1
Edward McGinty

Sligo Rovers
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Gary O'Neil Graham Burke | 62’ | Max Mata Cillian Heaney |
46’ | Aaron Greene Rory Gaffney | 62’ | Seamas Keogh William Fitzgerald |
46’ | Aidomo Emakhu Andy Lyons | 62’ | Jordan Hamilton Aidan Keena |
46’ | Neil Farrugia Chris McCann | 80’ | Colm Horgan Karl O'Sullivan |
75’ | Jack Byrne Richard Towell | 82’ | Adam McDonnell Niall Morahan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronan Finn | Cillian Heaney | ||
Graham Burke | Richard Brush | ||
Richard Towell | William Fitzgerald | ||
Rory Gaffney | Niall Morahan | ||
Andy Lyons | Aidan Keena | ||
Chris McCann | Mark Byrne | ||
Kieran Cruise | Karl O'Sullivan | ||
Sean Gannon | Patrick Kirk | ||
Leon Poehls | Kailin Barlow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại