![]() Matthew Smith 5 | |
![]() Jamie McGonigle 30 | |
![]() Jamie McGonigle 41 | |
![]() Ronan Coughlan (Thay: Jack Scott) 46 | |
![]() Cameron Dummigan 60 | |
![]() Tunde Owolabi (Thay: Darragh Burns) 63 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Billy King) 64 | |
![]() Ronan Coughlan 68 | |
![]() Daithi McCallion (Thay: Brandon Kavanagh) 69 | |
![]() Joseph Thomson (Thay: Patrick McEleney) 69 | |
![]() James Akintunde (Thay: Jamie McGonigle) 75 | |
![]() Danny Lafferty (Thay: Ronan Boyce) 82 | |
![]() Ciaran Coll (Thay: William Patching) 83 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Ronan Coughlan) 83 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Derry City
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Derry City
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Derry City
St. Patrick's Athletic (5-4-1): Joseph Anang (1), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (19), Ian Bermingham (3), Jack Scott (2), Adam O'Reilly (16), Billy King (15), Chris Forrester (8), Darragh Burns (17), Eoin Doyle (9)
Derry City (4-4-2): Brian Maher (26), Shane McEleney (16), Cameron Dummigan (23), Ronan Boyce (2), Eoin Toal (6), Patrick McEleney (10), Brandon Kavanagh (20), Cameron McJannett (17), William Patching (14), Jamie McGonigle (9), Matthew Smith (12)

St. Patrick's Athletic
5-4-1
1
Joseph Anang
4
Joe Redmond
5
Tom Grivosti
19
Anthony Breslin
3
Ian Bermingham
2
Jack Scott
16
Adam O'Reilly
15
Billy King
8
Chris Forrester
17
Darragh Burns
9
Eoin Doyle
12
Matthew Smith
9 2
Jamie McGonigle
14
William Patching
17
Cameron McJannett
20
Brandon Kavanagh
10
Patrick McEleney
6
Eoin Toal
2
Ronan Boyce
23
Cameron Dummigan
16
Shane McEleney
26
Brian Maher

Derry City
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Ben McCormack Ronan Coughlan | 69’ | Patrick McEleney Joseph Thomson |
63’ | Darragh Burns Tunde Owolabi | 69’ | Brandon Kavanagh Daithi McCallion |
64’ | Billy King Jason McClelland | 75’ | Jamie McGonigle James Akintunde |
83’ | Ronan Coughlan Ben McCormack | 82’ | Ronan Boyce Danny Lafferty |
83’ | William Patching Ciaran Coll |
Cầu thủ dự bị | |||
David Odumosu | James Akintunde | ||
Jason McClelland | Joseph Thomson | ||
Kian Corbally | Evan McLaughlin | ||
Ronan Coughlan | Danny Lafferty | ||
Tunde Owolabi | Caoimhin Porter | ||
Kyle Robinson | Liam Mullan | ||
Ross Fay | Ciaran Coll | ||
Sam Curtis | Nathan Gartside | ||
Ben McCormack | Daithi McCallion |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại