![]() Chris Forrester 31 | |
![]() Jordan McEneff 32 | |
![]() Ronan Boyce (Thay: Cameron McJannett) 45 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Mark Doyle) 53 | |
![]() Patrick McEleney (Thay: Oliver O'Neill) 59 | |
![]() Serge Atakayi (Thay: Tom Grivosti) 66 | |
![]() Cian Kavanagh 70 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Jamie McGonigle) 70 | |
![]() Cian Kavanagh (Thay: Jordan McEneff) 71 | |
![]() Noah Lewis 72 | |
![]() Eoin Doyle (Thay: Tom Lonergan) 74 | |
![]() Conor Carty (Thay: Chris Forrester) 74 | |
![]() Conor Carty (Thay: Tom Lonergan) 74 | |
![]() Eoin Doyle (Thay: Chris Forrester) 74 | |
![]() Jamie Lennon 76 | |
![]() William Patching 79 | |
![]() Ronan Boyce 84 | |
![]() Patrick McEleney 87 | |
![]() Joe Redmond (Kiến tạo: Vladislav Kreida) 89 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Derry City
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Derry City
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 22
24 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Derry City
St. Patrick's Athletic (5-4-1): David Odumosu (23), Sam Curtis (22), Noah Lewis (2), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (3), Mark Doyle (14), Vladislav Kreida (17), Jamie Lennon (6), Chris Forrester (8), Tom Lonergan (10)
Derry City (4-2-3-1): Brian Maher (1), Ciaran Coll (3), Mark Connolly (6), Shane McEleney (16), Cameron McJannett (17), Adam O'Reilly (28), William Patching (8), Ryan Graydon (19), Jordan McEneff (22), Oliver O'Neill (24), Jamie McGonigle (9)

St. Patrick's Athletic
5-4-1
23
David Odumosu
22
Sam Curtis
2
Noah Lewis
4
Joe Redmond
5
Tom Grivosti
3
Anthony Breslin
14
Mark Doyle
17
Vladislav Kreida
6
Jamie Lennon
8
Chris Forrester
10
Tom Lonergan
9
Jamie McGonigle
24
Oliver O'Neill
22
Jordan McEneff
19
Ryan Graydon
8
William Patching
28
Adam O'Reilly
17
Cameron McJannett
16
Shane McEleney
6
Mark Connolly
3
Ciaran Coll
1
Brian Maher

Derry City
4-2-3-1
Thay người | |||
53’ | Mark Doyle Jake Mulraney | 45’ | Cameron McJannett Ronan Boyce |
66’ | Tom Grivosti Serge Atakayi | 59’ | Oliver O'Neill Patrick McEleney |
74’ | Tom Lonergan Conor Carty | 70’ | Jamie McGonigle Brandon Kavanagh |
74’ | Chris Forrester Eoin Doyle | 71’ | Jordan McEneff Cian Kavanagh |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Carty | Cian Kavanagh | ||
Jake Mulraney | Evan McLaughlin | ||
Serge Atakayi | Matt Ward | ||
Jason McClelland | Brandon Kavanagh | ||
Ben McCormack | Ben Doherty | ||
Thijs Timmermans | Patrick McEleney | ||
Danny Rogers | Ronan Boyce | ||
Eoin Doyle | Tadhg Ryan | ||
Jay McGrath |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại