![]() Darragh Burns (Thay: Jason McClelland) 59 | |
![]() Kyle Robinson (Thay: Mark Doyle) 64 | |
![]() James Akintunde (Thay: Joseph Thomson) 67 | |
![]() Patrick McEleney (Thay: Matthew Smith) 67 | |
![]() Evan McLaughlin (Thay: Patrick McEleney) 86 |
Thống kê trận đấu Derry City vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Derry City

St. Patrick's Athletic
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Derry City vs St. Patrick's Athletic
Derry City (4-4-2): Brian Maher (26), Shane McEleney (16), Danny Lafferty (24), Ronan Boyce (2), Eoin Toal (6), Brandon Kavanagh (20), Cameron Dummigan (23), William Patching (14), Joseph Thomson (8), Jamie McGonigle (9), Matthew Smith (12)
St. Patrick's Athletic (4-4-2): Joseph Anang (1), Tom Grivosti (5), Sam Curtis (24), Anthony Breslin (19), Joe Redmond (4), Chris Forrester (8), Billy King (15), Jason McClelland (11), Adam O'Reilly (16), Eoin Doyle (9), Mark Doyle (14)

Derry City
4-4-2
26
Brian Maher
16
Shane McEleney
24
Danny Lafferty
2
Ronan Boyce
6
Eoin Toal
20
Brandon Kavanagh
23
Cameron Dummigan
14
William Patching
8
Joseph Thomson
9
Jamie McGonigle
12
Matthew Smith
14
Mark Doyle
9
Eoin Doyle
16
Adam O'Reilly
11
Jason McClelland
15
Billy King
8
Chris Forrester
4
Joe Redmond
19
Anthony Breslin
24
Sam Curtis
5
Tom Grivosti
1
Joseph Anang

St. Patrick's Athletic
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Joseph Thomson James Akintunde | 59’ | Jason McClelland Darragh Burns |
67’ | Evan McLaughlin Patrick McEleney | 64’ | Mark Doyle Kyle Robinson |
86’ | Patrick McEleney Evan McLaughlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Mullan | Ian Bermingham | ||
Caoimhin Porter | Jack Scott | ||
Evan McLaughlin | David Odumosu | ||
Gerard Storey | Kian Corbally | ||
James Akintunde | Ben McCormack | ||
Patrick McEleney | Tunde Owolabi | ||
Ciaran Coll | Kyle Robinson | ||
Nathan Gartside | Darragh Burns | ||
Daithi McCallion | Ross Fay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại