![]() Hugo Cuypers 32 | |
![]() Jordi Vanlerberghe 37 | |
![]() Rick van Drongelen 40 | |
![]() Shinji Kagawa (Thay: Jorge Teixeira) 46 | |
![]() Joao Klauss (Kiến tạo: Taichi Hara) 61 | |
![]() Joao Klauss 62 | |
![]() Wolke Janssens (Thay: Arnaud Dony) 62 | |
![]() Christopher Durkin (Thay: Joao Klauss) 68 | |
![]() Gustav Engvall (Thay: Geoffry Hairemans) 74 | |
![]() Samuel Gouet 77 | |
![]() Rocco Reitz (Thay: Daichi Hayashi) 85 | |
![]() Thody Elie Youan (Thay: Hugo Cuypers) 90 |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Mechelen
số liệu thống kê

St.Truiden

Mechelen
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Mechelen
St.Truiden (5-3-2): Daniel Schmidt (21), Dimitri Lavalee (27), Ameen Al Dakhil (3), Jorge Teixeira (26), Robert Bauer (20), Arnaud Dony (85), Daichi Hayashi (15), Mory Konate (6), Christian Bruels (44), Joao Klauss (9), Taichi Hara (18)
Mechelen (4-2-3-1): Yannick Thoelen (15), Iebe Swers (2), Jordi Vanlerberghe (30), Rick van Drongelen (34), Alec Van Hoorenbeeck (18), Samuel Gouet (17), Rob Schoofs (16), Geoffry Hairemans (7), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11), Hugo Cuypers (14)

St.Truiden
5-3-2
21
Daniel Schmidt
27
Dimitri Lavalee
3
Ameen Al Dakhil
26
Jorge Teixeira
20
Robert Bauer
85
Arnaud Dony
15
Daichi Hayashi
6
Mory Konate
44
Christian Bruels
9
Joao Klauss
18
Taichi Hara
14
Hugo Cuypers
11
Nikola Storm
19
Kerim Mrabti
7
Geoffry Hairemans
16
Rob Schoofs
17
Samuel Gouet
18
Alec Van Hoorenbeeck
34
Rick van Drongelen
30
Jordi Vanlerberghe
2
Iebe Swers
15
Yannick Thoelen

Mechelen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jorge Teixeira Shinji Kagawa | 74’ | Geoffry Hairemans Gustav Engvall |
62’ | Arnaud Dony Wolke Janssens | 90’ | Hugo Cuypers Thody Elie Youan |
68’ | Joao Klauss Christopher Durkin | ||
85’ | Daichi Hayashi Rocco Reitz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Russo | Maxime Wenssens | ||
Shinji Kagawa | Onur Kaya | ||
Christopher Durkin | Thody Elie Youan | ||
Wolke Janssens | Rune Paeshuyse | ||
Rocco Reitz | Gustav Engvall | ||
Nelson Balongo | Dirk Asare | ||
Rein Van Helden | Bas van den Eynden |
Nhận định St.Truiden vs Mechelen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại