![]() Uba Charles (Thay: Martin Roseth) 62 | |
![]() Mathis Bolly (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 70 | |
![]() Simen Wangberg (Kiến tạo: Kevin Kabran) 73 | |
![]() Fredrik Krogstad (Thay: Kaloyan Kostadinov) 81 | |
![]() Daniel Skaarud (Thay: Vebjoern Hoff) 82 | |
![]() Nikolas Walstad 83 | |
![]() Mathis Bolly 83 | |
![]() Aleksander Andresen (Thay: Nikolas Walstad) 90 | |
![]() Kasper Pedersen (Thay: Rasmus Eggen Vinge) 90 |
Thống kê trận đấu Stabaek vs Lillestroem
số liệu thống kê

Stabaek

Lillestroem
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stabaek vs Lillestroem
Stabaek (4-3-3): Isak Pettersson (21), Sturla Ottesen (15), Simen Wangberg (4), Nicolai Naess (3), Nikolas Walstad (11), Curtis Edwards (8), Gaute Hoberg Vetti (18), Kaloyan Kostadinov (24), Rasmus Eggen Vinge (17), Mushaga Bakenga (9), Kevin Kabran (19)
Lillestroem (3-5-2): Mads Christiansen (12), Philip Slordahl (22), Ruben Gabrielsen (28), Vetle Skjaervik (20), Martin Ove Roseth (3), Marius Lundemo (8), Vebjorn Hoff (6), Gjermund Asen (23), Kristoffer Tonnessen (19), Ylldren Ibrahimaj (7), Henrik Langaas Skogvold (33)

Stabaek
4-3-3
21
Isak Pettersson
15
Sturla Ottesen
4
Simen Wangberg
3
Nicolai Naess
11
Nikolas Walstad
8
Curtis Edwards
18
Gaute Hoberg Vetti
24
Kaloyan Kostadinov
17
Rasmus Eggen Vinge
9
Mushaga Bakenga
19
Kevin Kabran
33
Henrik Langaas Skogvold
7
Ylldren Ibrahimaj
19
Kristoffer Tonnessen
23
Gjermund Asen
6
Vebjorn Hoff
8
Marius Lundemo
3
Martin Ove Roseth
20
Vetle Skjaervik
28
Ruben Gabrielsen
22
Philip Slordahl
12
Mads Christiansen

Lillestroem
3-5-2
Thay người | |||
81’ | Kaloyan Kostadinov Fredrik Krogstad | 62’ | Martin Roseth Uba Charles |
90’ | Rasmus Eggen Vinge Kasper Pedersen | 70’ | Henrik Langaas Skogvold Mathis Bolly |
90’ | Nikolas Walstad Aleksander Andresen | 82’ | Vebjoern Hoff Daniel Skaarud |
Cầu thủ dự bị | |||
Fredrik Krogstad | Jorgen Sveinhaug | ||
Luca Kjerrumgaard | Thomas Lehne Olsen | ||
Marius Amundsen Ulla | Mathis Bolly | ||
Kasper Pedersen | Uba Charles | ||
Nicolas Pignatel Jenssen | Elias Sebastian Solberg | ||
Fredrik Haugen | Leandro Elvestad Neto | ||
Herman Geelmuyden | Daniel Skaarud | ||
Aleksander Andresen | El Schaddai Furuha | ||
Tobias Pachonik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Stabaek
Giao hữu
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Lillestroem
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại