Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow hôm nay 10-11-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 10/11

Kết thúc

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

2 : 1

Znicz Pruszkow

Znicz Pruszkow

Hiệp một: 1-1
CN, 23:00 10/11/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Szymon Kadziolka
22
Daniel Stanclik
33
Tomasz Bala
87

Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow

số liệu thống kê
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Znicz Pruszkow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
24/09 - 2023
07/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Znicz Pruszkow

Hạng 2 Ba Lan
09/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3220843668H T H T B
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock3217961960T H B T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3216791055T H H B T
7Gornik LecznaGornik Leczna32131091049T T H B B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11LKS LodzLKS Lodz3212812944B B T T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Odra OpoleOdra Opole327916-2730B T H B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3261016-2528H B T T B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce326818-1626T B H T T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023T H B T B
18Warta PoznanWarta Poznan325621-3421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X