Thẻ vàng cho Thomas Henry.
![]() Marlon Fossey 29 | |
![]() Hakim Sahabo (Thay: Ibrahim Karamoko) 58 | |
![]() Bruny Nsimba (Thay: Noah Mbamba) 60 | |
![]() Malcolm Viltard 63 | |
![]() Dennis Eckert (Kiến tạo: Rafiki Said) 65 | |
![]() Hakim Sahabo 75 | |
![]() Joedrick Pupe 76 | |
![]() David Hrncar (Thay: Benjamin Fredrick) 76 | |
![]() Kobe Cools (Thay: Luc De Fougerolles) 76 | |
![]() Dion Sahi (Thay: Malcolm Viltard) 76 | |
![]() Nail Moutha-Sebtaoui (Thay: Joedrick Pupe) 83 | |
![]() Roman Kvet (Kiến tạo: Fabio Ferraro) 85 | |
![]() Nayel Mehssatou (Thay: Tobias Mohr) 87 | |
![]() Aurelien Scheidler 90+3' | |
![]() Thomas Henry 90+8' |
Thống kê trận đấu Standard Liege vs FCV Dender EH


Diễn biến Standard Liege vs FCV Dender EH


Thẻ vàng cho Aurelien Scheidler.
Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Nayel Mehssatou.
Fabio Ferraro đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Roman Kvet ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Joedrick Pupe rời sân và được thay thế bởi Nail Moutha-Sebtaoui.
Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Dion Sahi.
Luc De Fougerolles rời sân và được thay thế bởi Kobe Cools.
Benjamin Fredrick rời sân và được thay thế bởi David Hrncar.

Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.

Thẻ vàng cho Hakim Sahabo.
Rafiki Said đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dennis Eckert đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Malcolm Viltard.
Noah Mbamba rời sân và anh được thay thế bởi Bruny Nsimba.
Ibrahim Karamoko rời sân và anh được thay thế bởi Hakim Sahabo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marlon Fossey.
Simon Bourdeaud'hui cho Standard hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Standard Liege vs FCV Dender EH
Standard Liege (4-2-3-1): Matthieu Epolo (1), Marlon Fossey (13), Daan Dierckx (29), Josue Homawoo (24), Alexandro Calut (22), Marco Ilaimaharitra (23), Ibrahim Karamoko (20), Tobias Mohr (7), Dennis Eckert Ayensa (10), Rafiki Said (17), Thomas Henry (9)
FCV Dender EH (3-4-2-1): Michael Verrips (34), Luc Marijnissen (5), Luc De Fougerolles (44), Joedrick Pupe (3), Benjamin Fredrick (22), Malcolm Viltard (24), Noah Mbamba (17), Fabio Ferraro (88), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Aurelien Scheidler (11)


Thay người | |||
58’ | Ibrahim Karamoko Hakim Sahabo | 60’ | Noah Mbamba Bruny Nsimba |
87’ | Tobias Mohr Nayel Mehssatou | 76’ | Luc De Fougerolles Kobe Cools |
76’ | Malcolm Viltard Moïse Sahi Dion | ||
76’ | Benjamin Fredrick David Hrncar | ||
83’ | Joedrick Pupe Nail Moutha-Sebtaoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Guillaume Dietsch | ||
Ibe Hautekiet | Ryan Adewusi | ||
Leandre Kuavita | Kobe Cools | ||
Daryl Leunga Leunga | Moïse Sahi Dion | ||
Nayel Mehssatou | David Hrncar | ||
Hakim Sahabo | Krzysztof Koton | ||
Yann Patrick Gboua | Nail Moutha-Sebtaoui | ||
Rene Mitongo Muteba | Bruny Nsimba | ||
Oscar Olivier | Bryan Goncalves |
Nhận định Standard Liege vs FCV Dender EH
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Standard Liege
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại