- Alexandro Calut (Thay: Nathan Ngoy)46
- (Pen) Andi Zeqiri63
- Isaac Price (Thay: Leandre Kuavita)63
- Isaac Price67
- Aiden O'Neill67
- Soufiane Benjdida (Thay: Andi Zeqiri)74
- Sotiris Alexandropoulos (Thay: Marko Bulat)74
- Mohamed Badamosi85
- Mohamed Badamosi (Thay: Marlon Fossey)86
- Matija Frigan (Kiến tạo: Jordan Bos)6
- Dogucan Haspolat45
- Jordan Bos53
- Sinan Bolat61
- Matija Frigan (Kiến tạo: Luka Vuskovic)64
- Josimar Alcocer66
- Matija Frigan75
- Allahyar Sayyadmanesh81
- Arthur Piedfort (Thay: Josimar Alcocer)84
- Thomas Van Den Keybus (Thay: Matija Frigan)90
- Alfie Devine90+5'
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Westerlo
số liệu thống kê
Standard Liege
Westerlo
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Westerlo
Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Nathan Ngoy (3), Marlon Fossey (13), Leandre Kuavita (14), Aiden O'Neill (24), Marko Bulat (7), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Jordan Bos (5), Dogucan Haspolat (34), Josimar Alcócer (77), Alfie Devine (10), Allahyar Sayyadmanesh (7), Matija Frigan (9)
Standard Liege
3-5-2
40
Matthieu Epolo
4
Bosko Sutalo
25
Ibe Hautekiet
3
Nathan Ngoy
13
Marlon Fossey
14
Leandre Kuavita
24
Aiden O'Neill
7
Marko Bulat
17
Ilay Camara
9
Andi Zeqiri
11
Dennis Eckert Ayensa
9 2
Matija Frigan
7
Allahyar Sayyadmanesh
10
Alfie Devine
77
Josimar Alcócer
34
Dogucan Haspolat
5
Jordan Bos
25
Tuur Rommens
40
Emin Bayram
44
Luka Vuskovic
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Nathan Ngoy Alexandro Calut | 84’ | Josimar Alcocer Arthur Piedfort |
63’ | Leandre Kuavita Isaac Price | 90’ | Matija Frigan Thomas Van Den Keybus |
74’ | Andi Zeqiri Soufiane Benjdida | ||
74’ | Marko Bulat Sotiris Alexandropoulos | ||
86’ | Marlon Fossey Mohamed Badamosi |
Cầu thủ dự bị | |||
Brahim Ghalidi | Edisson Jordanov | ||
Mohamed Badamosi | Thomas Van Den Keybus | ||
Soufiane Benjdida | Roman Neustadter | ||
Sotiris Alexandropoulos | Serhiy Sydorchuk | ||
Isaac Price | Muhammed Gumuskaya | ||
Alexandro Calut | Arthur Piedfort | ||
Lucas Noubi | Rubin Seigers | ||
Henry Lawrence | Emir Ortakaya | ||
Tom Poitoux | Koen Van Langendonck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại