- Daniel Phillips22
- Elliott List (Thay: Jake Young)46
- Tyreece Simpson (Thay: Jordan Roberts)46
- Nick Freeman (Thay: Daniel Phillips)66
- Dan Kemp75
- Elliott List77
- Kenneth Aboh (Thay: Jamie Reid)77
- Richard Kone (Kiến tạo: Cameron Humphreys)8
- Richard Kone44
- Beryly Lubala (Kiến tạo: Cameron Humphreys)66
- Garath McCleary (Thay: Fred Onyedinma)72
- Daniel Udoh (Thay: Beryly Lubala)72
- (Pen) Richard Kone81
- Gideon Kodua (Thay: Richard Kone)83
- Josh Scowen (Thay: Cameron Humphreys)83
- Tyreeq Bakinson (Thay: Aaron Morley)88
Thống kê trận đấu Stevenage vs Wycombe Wanderers
số liệu thống kê
Stevenage
Wycombe Wanderers
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stevenage vs Wycombe Wanderers
Stevenage (4-2-3-1): Taye Ashby-Hammond (1), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Daniel Phillips (22), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Jake Young (30)
Wycombe Wanderers (4-1-4-1): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Aaron Morley (28), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Luke Leahy (10), Beryly Lubala (30), Richard Kone (24)
Stevenage
4-2-3-1
1
Taye Ashby-Hammond
2
Luther James-Wildin
4
Nathan Thompson
5
Carl Piergianni
3
Dan Butler
22
Daniel Phillips
18
Harvey White
11
Jordan Roberts
10
Dan Kemp
19
Jamie Reid
30
Jake Young
24 2
Richard Kone
30
Beryly Lubala
10
Luke Leahy
20
Cameron Humphreys
44
Fred Onyedinma
28
Aaron Morley
3
Daniel Harvie
37
Caleb Taylor
17
Joe Low
2
Jack Grimmer
1
Franco Ravizzoli
Wycombe Wanderers
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Jordan Roberts Tyreece Simpson | 72’ | Beryly Lubala Daniel Udoh |
46’ | Jake Young Elliot List | 72’ | Fred Onyedinma Garath McCleary |
66’ | Daniel Phillips Nick Freeman | 83’ | Cameron Humphreys Josh Scowen |
77’ | Jamie Reid Kenneth Aboh | 83’ | Richard Kone Gideon Kodua |
88’ | Aaron Morley Tyreeq Bakinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Bouzanis | Shamal George | ||
Nick Freeman | Josh Scowen | ||
Tyreece Simpson | Alex Hartridge | ||
Kane Smith | Daniel Udoh | ||
Lewis Freestone | Garath McCleary | ||
Elliot List | Tyreeq Bakinson | ||
Kenneth Aboh | Gideon Kodua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Stevenage
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 24 | 47 | H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 18 | 45 | T T H H T |
4 | Huddersfield | 21 | 13 | 3 | 5 | 17 | 42 | T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 2 | 31 | B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | -2 | 31 | H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 6 | 28 | T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 2 | 27 | B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | -3 | 27 | T T T H B |
16 | Stevenage | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | -2 | 24 | B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | -16 | 17 | B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | -19 | 15 | B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | -17 | 12 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại