Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ashley Fletcher (Kiến tạo: Albie Morgan) 7 | |
![]() Kyle Knoyle 14 | |
![]() Lee Evans 16 | |
![]() Ibou Touray 17 | |
![]() Owen Moxon (Thay: Oliver Norwood) 46 | |
![]() Benony Andresson (Thay: Kyle Wootton) 46 | |
![]() Callum Camps (Thay: Jayden Fevrier) 46 | |
![]() Benony Andresson (Kiến tạo: Isaac Olaofe) 47 | |
![]() Hayden Coulson 59 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: CJ Hamilton) 71 | |
![]() Robert Apter (Thay: Ashley Fletcher) 71 | |
![]() Micah Hamilton (Thay: William Collar) 77 | |
![]() Benony Andresson (Kiến tạo: Callum Camps) 81 | |
![]() Lewis Bate 84 | |
![]() Sam Cosgrove (Thay: Isaac Olaofe) 85 | |
![]() Jordan Gabriel (Thay: Hayden Coulson) 88 | |
![]() Jake Beesley (Thay: Lee Evans) 88 |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Blackpool


Diễn biến Stockport County vs Blackpool
Hayden Coulson rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.
Lee Evans rời sân và được thay thế bởi Jake Beesley.
Isaac Olaofe rời sân và được thay thế bởi Sam Cosgrove.

Thẻ vàng cho Lewis Bate.
Callum Camps đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benony Andresson ghi bàn!
William Collar rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Robert Apter.
CJ Hamilton rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

Thẻ vàng cho Hayden Coulson.
Isaac Olaofe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benony Andresson ghi bàn!
Jayden Fevrier rời sân và được thay thế bởi Callum Camps.
Kyle Wootton rời sân và được thay thế bởi Benony Andresson.
Oliver Norwood rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ibou Touray.

Thẻ vàng cho Lee Evans.

Thẻ vàng cho Kyle Knoyle.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Blackpool
Stockport County (4-2-3-1): Corey Addai (34), Kyle Knoyle (2), Brad Hills (33), Ethan Pye (15), Ibou Touray (3), Oliver Norwood (26), Lewis Bate (4), Jayden Fevrier (10), Will Collar (14), Isaac Olaofe (9), Kyle Wootton (19)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), James Husband (3), Hayden Coulson (15), CJ Hamilton (22), Albie Morgan (8), Lee Evans (7), Sonny Carey (10), Niall Ennis (21), Ashley Fletcher (11)


Thay người | |||
46’ | Jayden Fevrier Callum Camps | 71’ | CJ Hamilton Sam Silvera |
46’ | Oliver Norwood Owen Moxon | 71’ | Ashley Fletcher Rob Apter |
46’ | Kyle Wootton Benony Breki Andresson | 88’ | Hayden Coulson Jordan Lawrence-Gabriel |
77’ | William Collar Micah Hamilton | 88’ | Lee Evans Jake Beesley |
85’ | Isaac Olaofe Sam Cosgrove |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Metcalfe | Richard O'Donnell | ||
Callum Camps | Jordan Lawrence-Gabriel | ||
Owen Moxon | Elkan Baggott | ||
Benony Breki Andresson | Josh Onomah | ||
Ryan Rydel | Jake Beesley | ||
Sam Cosgrove | Sam Silvera | ||
Micah Hamilton | Rob Apter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại