Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Sudan vs DR Congo hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc

Sudan

Sudan

1 : 0

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 19/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gael Kakuta (Thay: Grady Diangana)
46
Aaron Tshibola
63
Saifeldin Malik Bakhit (Thay: Mohamed Eisa)
64
Mohamed Al Rasheed
67
Meschack Elia (Thay: Yoane Wissa)
69
Cedric Bakambu (Thay: Simon Banza)
70
(og) Charles Pickel
79
Silas Katompa Mvumpa (Thay: Theo Bongonda)
81
Silas Katompa Mvumpa (Thay: Theo Bongonda)
81
Fiston Mayele (Thay: Aaron Tshibola)
82
Jusif Ali
85
Jusif Ali (Thay: Abo Eisa)
86
Salah Adel
90
Emad Ali (Thay: Salah Adel)
90

Thống kê trận đấu Sudan vs DR Congo

số liệu thống kê
Sudan
Sudan
DR Congo
DR Congo
12 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 23
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sudan vs DR Congo

Thay người
64’
Mohamed Eisa
Saifeldin Malik Bakhit
46’
Grady Diangana
Gael Kakuta
86’
Abo Eisa
Jusif Ali
69’
Yoane Wissa
Mechak Elia
90’
Salah Adel
Emad Ali
70’
Simon Banza
Cedric Bakambu
81’
Theo Bongonda
Silas
82’
Aaron Tshibola
Fiston Mayele
Cầu thủ dự bị
Mazin Fadl
Dimitry Bertaud
Monged Elneel
Brian Jephte Bayeye
Abdelrazig Omer Yagoub
Rocky Bushiri
Altayeb Abaker
Gael Kakuta
Ali Abdalla
Edo Kayembe
Saifeldin Malik Bakhit
Silas
Sheddy Barglan
Samuel Moutoussamy
Jusif Ali
Fiston Mayele
Emad Ali
Cedric Bakambu
Ahmed Yousif
Mechak Elia
Al Jezoli Nouh
Vital N'Simba
Mohamed Mustafa Mohamed
Baggio Siadi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
09/06 - 2022
09/09 - 2023
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
23/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
14/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 3-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
28/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X