Thứ Tư, 02/04/2025
Dennis Cirkin
25
Marcus Harness
36
Jobe Bellingham
40
Wilson Isidor
55
Chris Mepham
59
Craig Forsyth (Thay: Tawanda Chirewa)
65
Craig Forsyth
65
Nathaniel Mendez-Laing
65
Kayden Jackson (Thay: Marcus Harness)
66
Corey Blackett-Taylor (Thay: Ben Osborn)
66
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Ben Osborn)
66
Corey Blackett-Taylor (Thay: Jerry Yates)
66
Alan Browne
74
Alan Browne (Thay: Chris Rigg)
74
Ian Poveda (Thay: Patrick Roberts)
74
Ryan Nyambe (Thay: Nathaniel Phillips)
75
Nazariy Rusyn (Thay: Wilson Isidor)
85
Tom Watson
85
Tom Watson (Thay: Ian Poveda)
85
Kenzo Goudmijn
89

Thống kê trận đấu Sunderland vs Derby County

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Derby County
Derby County
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 20
24 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Derby County

Tất cả (24)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng dành cho Kenzo Goudmijn.

Thẻ vàng dành cho Kenzo Goudmijn.

85'

Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.

85'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

75'

Nathaniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Ryan Nyambe.

75'

Nathaniel Phillips đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.

74'

Patrick Roberts sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.

66'

Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Corey Blackett-Taylor.

66'

Marcus Harness sẽ rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

65'

Ben Osborn rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

66'

Ben Osborn rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

65'

Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Craig Forsyth.

59' Thẻ vàng cho Chris Mepham.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55'

Romaine Mundle là người kiến tạo cho bàn thắng.

55' G O O O A A A L - Wilson Isidor đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Wilson Isidor đã ghi bàn!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40' G O O O A A A L - Jobe Bellingham đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Jobe Bellingham đã ghi bàn thắng!

Đội hình xuất phát Sunderland vs Derby County

Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Chris Rigg (11), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Wilson Isidor (18), Romaine Mundle (14)

Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Nat Phillips (12), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Kane Wilson (2), Kenzo Goudmijn (17), Ben Osborn (8), Ebou Adams (32), Marcus Harness (18), Jerry Yates (10), Tawanda Chirewa (28)

Sunderland
Sunderland
4-3-3
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
3
Dennis Cirkin
11
Chris Rigg
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
18
Wilson Isidor
14
Romaine Mundle
28
Tawanda Chirewa
10
Jerry Yates
18
Marcus Harness
32
Ebou Adams
8
Ben Osborn
17
Kenzo Goudmijn
2
Kane Wilson
6
Eiran Cashin
35
Curtis Nelson
12
Nat Phillips
1
Jacob Widell Zetterström
Derby County
Derby County
4-3-3
Thay người
74’
Tom Watson
Ian Poveda
65’
Tawanda Chirewa
Craig Forsyth
74’
Chris Rigg
Alan Browne
66’
Ben Osborn
Nathaniel Mendez-Laing
85’
Wilson Isidor
Nazariy Rusyn
66’
Marcus Harness
Kayden Jackson
85’
Ian Poveda
Tom Watson
66’
Jerry Yates
Corey Blackett-Taylor
75’
Nathaniel Phillips
Ryan Nyambe
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Josh Vickers
Leo Hjelde
Craig Forsyth
Abdoullah Ba
Sonny Bradley
Zac Johnson
Ryan Nyambe
Nazariy Rusyn
Nathaniel Mendez-Laing
Milan Aleksic
James Collins
Ian Poveda
Kayden Jackson
Tom Watson
Corey Blackett-Taylor
Alan Browne
Dajaune Brown
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Jake Rooney

Va chạm

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Callum Elder

Chấn thương háng

Aji Alese

Chấn thương mắt cá

David Ozoh

Chấn thương gân kheo

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Liam Thompson

Chấn thương háng

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Tom Barkhuizen

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/10 - 2024
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X