![]() Thapelo Maseko 18 | |
![]() Bertrand Mani 24 | |
![]() Camilo Zapata (Thay: Bertrand Mani) 46 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Thato Tsiliso Mokeke) 64 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Thato Tsiliso Mokeke) 66 | |
![]() Jamie Craig Webber 67 | |
![]() Patrick Maswanganyi (Thay: Zakhele Lepasa) 70 | |
![]() Jaedin Rhodes (Thay: Taahir Goedeman) 71 | |
![]() Jaedin Rhodes (Thay: Taahir Goedeman) 73 | |
![]() Serigne Mamour Niang (Thay: Bradley Grobler) 75 | |
![]() Gamphani Lungu (Thay: Jamie Craig Webber) 76 | |
![]() Zukile Kewuti (Thay: Thapelo Maseko) 80 | |
![]() Kajally Drammeh (Thay: Mduduzi Mdantsane) 81 | |
![]() Zukile Kewuti (Thay: Thapelo Maseko) 82 | |
![]() Kajally Drammeh (Thay: Mduduzi Mdantsane) 83 | |
![]() Grant Margeman 90 | |
![]() (og) Darwin Jesus Gonzalez Mendoza 90+1' |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

SuperSport United

Cape Town City FC
10 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 35
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Cape Town City FC
Thay người | |||
70’ | Zakhele Lepasa Tito | 46’ | Bertrand Mani Juan Camilo Zapata Londono |
75’ | Bradley Grobler Serigne Mamour Niang | 66’ | Thato Tsiliso Mokeke Katlego Relebogile Mokhuoane |
76’ | Jamie Craig Webber Gamphani Lungu | 73’ | Taahir Goedeman Jaedin Rhodes |
82’ | Thapelo Maseko Zukile Kewuti | 83’ | Mduduzi Mdantsane Kajally Drammeh |
Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | Bongani Mpandle | ||
Neo Rapoo | Kajally Drammeh | ||
Tito | Jordan Bender | ||
Jesse Donn | Juan Camilo Zapata Londono | ||
Thamsanqa Gabuza | Keanu Cupido | ||
Thabang Sibanyoni | Mark Van Heerden | ||
Gamphani Lungu | Jaedin Rhodes | ||
Serigne Mamour Niang | Thabo Nodada | ||
Zukile Kewuti | Katlego Relebogile Mokhuoane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | T H T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H H B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B T T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | -4 | 27 | B H T B T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | T B B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 | B H H B H |
15 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại