Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Michael Obafemi (Kiến tạo: Jamie Paterson)16
- Olivier Ntcham37
- Ryan Manning38
- Ryan Manning53
- Ryan Bennett (Thay: Michael Obafemi)55
- Korey Smith (Thay: Olivier Ntcham)58
- Joel Latibeaudiere (Thay: Joel Piroe)72
- Cyrus Christie90+2'
- Joe Rothwell24
- John Buckley33
- Reda Khadra (Thay: Deyovaisio Zeefuik)60
- Ben Brereton (Thay: Ryan Hedges)60
- Joe Rankin-Costello (Thay: Ryan Nyambe)68
Thống kê trận đấu Swansea vs Blackburn
Diễn biến Swansea vs Blackburn
Thẻ vàng cho Cyrus Christie.
Thẻ vàng cho Cyrus Christie.
Joel Piroe ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joel Latibeaudiere.
Ryan Nyambe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
Ryan Nyambe sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ryan Hedges ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Brereton.
Deyovaisio Zeefuik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.
Olivier Ntcham sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Korey Smith.
Michael Obafemi ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Bennett.
Olivier Ntcham ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Bennett.
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Ryan Manning nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
THẺ ĐỎ! - Ryan Manning nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Ryan Manning.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Olivier Ntcham.
Thẻ vàng cho John Buckley.
Thẻ vàng cho Joe Rothwell.
Đội hình xuất phát Swansea vs Blackburn
Swansea (3-1-4-2): Andrew Fisher (33), Ben Cabango (5), Flynn Downes (4), Ryan Manning (3), Cyrus Christie (23), Olivier Ntcham (10), Matt Grimes (8), Jamie Paterson (12), Hannes Wolf (13), Michael Obafemi (9), Joel Piroe (17)
Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Ryan Nyambe (2), Lewis Travis (27), Joe Rothwell (8), Deyovaisio Zeefuik (42), Ryan Giles (28), Ryan Hedges (19), John Buckley (21)
Thay người | |||
55’ | Michael Obafemi Ryan Bennett | 60’ | Ryan Hedges Ben Brereton |
58’ | Olivier Ntcham Korey Smith | 60’ | Deyovaisio Zeefuik Reda Khadra |
72’ | Joel Piroe Joel Latibeaudiere | 68’ | Ryan Nyambe Joe Rankin-Costello |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hamer | Aynsley Pears | ||
Ryan Bennett | Daniel Ayala | ||
Finley Burns | Joe Rankin-Costello | ||
Joel Latibeaudiere | Jacob Davenport | ||
Jay Fulton | Bradley Johnson | ||
Korey Smith | Ben Brereton | ||
Kyle Joseph | Reda Khadra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại