Thứ Năm, 03/04/2025
Leandro Bacuna
26
Jamie Paterson (Kiến tạo: Ryan Manning)
29
Joel Piroe (Kiến tạo: Jamie Paterson)
60
Ryan Manning
63
Jake Bidwell (Kiến tạo: Jamie Paterson)
74
Will Vaulks
90

Thống kê trận đấu Swansea vs Cardiff City

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Cardiff City
Cardiff City
74 Kiểm soát bóng 26
22 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
6 Phạm lỗi 16

Diễn biến Swansea vs Cardiff City

Tất cả (17)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Thẻ vàng cho Will Vaulks.

90+1'

Thẻ vàng cho Will Vaulks.

85'

Joel Piroe ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Cullen.

84'

Joe Ralls sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Will Vaulks.

81'

Ryan Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Cabango.

80'

Ciaron Brown sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

74'

G O O O A A A L - Jake Bidwell là mục tiêu!

68'

Leandro Bacuna ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Collins.

67'

Korey Smith ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olivier Ntcham.

63'

Thẻ vàng cho Ryan Manning.

60'

G O O O A A A L - Joel Piroe là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

29'

G O O O A A A L - Jamie Paterson đang nhắm đến!

29'

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

26'

Thẻ vàng cho Leandro Bacuna.

Đội hình xuất phát Swansea vs Cardiff City

Swansea (3-4-2-1): Ben Hamer (18), Ryan Bennett (2), Kyle Naughton (26), Ryan Manning (3), Ethan Laird (27), Flynn Downes (4), Matt Grimes (8), Jake Bidwell (24), Korey Smith (7), Jamie Paterson (12), Joel Piroe (17)

Cardiff City (5-4-1): Alex Smithies (25), Mark McGuinness (2), Sean Morrison (4), Aden Flint (5), Curtis Nelson (16), Ciaron Brown (30), Leandro Bacuna (7), Joe Ralls (8), Marlon Pack (21), Ryan Giles (26), Kieffer Moore (10)

Swansea
Swansea
3-4-2-1
18
Ben Hamer
2
Ryan Bennett
26
Kyle Naughton
3
Ryan Manning
27
Ethan Laird
4
Flynn Downes
8
Matt Grimes
24
Jake Bidwell
7
Korey Smith
12
Jamie Paterson
17
Joel Piroe
10
Kieffer Moore
26
Ryan Giles
21
Marlon Pack
8
Joe Ralls
7
Leandro Bacuna
30
Ciaron Brown
16
Curtis Nelson
5
Aden Flint
4
Sean Morrison
2
Mark McGuinness
25
Alex Smithies
Cardiff City
Cardiff City
5-4-1
Thay người
67’
Korey Smith
Olivier Ntcham
68’
Leandro Bacuna
James Collins
81’
Ryan Bennett
Ben Cabango
80’
Ciaron Brown
Rubin Colwill
85’
Joel Piroe
Liam Cullen
84’
Joe Ralls
Will Vaulks
Cầu thủ dự bị
Joel Latibeaudiere
Dillon Phillips
Liam Walsh
Perry Ng
Olivier Ntcham
Joel Bagan
Morgan Whittaker
Will Vaulks
Liam Cullen
Rubin Colwill
Steven-Andreas Benda
Mark Harris
Ben Cabango
James Collins
Huấn luyện viên

Paul Clement

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
03/11 - 2013
09/02 - 2014
Hạng nhất Anh
12/12 - 2020
20/03 - 2021
17/10 - 2021
02/04 - 2022
23/10 - 2022
01/04 - 2023
17/09 - 2023
16/03 - 2024
25/08 - 2024
25/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X