- Ollie Clarke3
- George Cox39
- Kabongo Tshimanga41
- (Pen) Will Wright52
- Billy Kirkman (Thay: George Cox)54
- Kabongo Tshimanga (Kiến tạo: Ollie Clarke)60
- Ollie Clarke66
- Nnamdi Ofoborh (Thay: Ollie Clarke)83
- Paul Glatzel (Thay: Harry Smith)83
- Rosaire Longelo (Thay: Grant Hall)89
- Evan Khouri (Thay: Kieran Green)63
- Cameron Gardner (Thay: Jordan Davies)64
- Rekeil Pyke (Thay: Luca Barrington)64
- (Pen) Danny Rose71
- Matty Carson (Thay: Cameron McJannett)83
- Denver Hume88
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Grimsby Town
số liệu thống kê
Swindon Town
Grimsby Town
36 Kiểm soát bóng 64
16 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 41
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Grimsby Town
Swindon Town (5-3-2): Daniel James Barden (12), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Grant Hall (24), Ryan Delaney (4), George Cox (27), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Joel Cotterill (7), Harry Smith (10), Kabongo Tshimanga (21)
Grimsby Town (4-1-4-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), George McEachran (20), Jayden Luker (8), Kieran Green (4), Jordan Davies (7), Luca Barrington (14), Danny Rose (32)
Swindon Town
5-3-2
12
Daniel James Barden
2
Tunmise Sobowale
5
Will Wright
24
Grant Hall
4
Ryan Delaney
27
George Cox
8
Ollie Clarke
18
Gavin Kilkenny
7
Joel Cotterill
10
Harry Smith
21 2
Kabongo Tshimanga
32
Danny Rose
14
Luca Barrington
7
Jordan Davies
4
Kieran Green
8
Jayden Luker
20
George McEachran
33
Denver Hume
17
Cameron McJannett
5
Harvey Rodgers
2
Lewis Cass
1
Jordan Wright
Grimsby Town
4-1-4-1
Thay người | |||
54’ | George Cox Billy Kirkman | 63’ | Kieran Green Evan Khouri |
83’ | Ollie Clarke Nathan Ofoborh | 64’ | Luca Barrington Rekeil Pyke |
83’ | Harry Smith Paul Glatzel | 64’ | Jordan Davies Cameron Gardner |
89’ | Grant Hall Rosaire Longelo | 83’ | Cameron McJannett Matty Carson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Sebastian Auton | ||
Daniel Butterworth | Doug Tharme | ||
Rosaire Longelo | Rekeil Pyke | ||
Nathan Ofoborh | Matty Carson | ||
Paul Glatzel | Evan Khouri | ||
Billy Kirkman | Callum Ainley | ||
Botan Ameen | Cameron Gardner |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Grimsby Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 18 | 43 | H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 7 | 37 | H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 7 | 36 | H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 8 | 35 | H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 14 | 33 | T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | -5 | 31 | B T T B B |
9 | MK Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 2 | 28 | H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 2 | 27 | H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 2 | 26 | B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | -4 | 26 | H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 1 | 23 | T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | -1 | 23 | H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | -15 | 21 | T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | -17 | 15 | H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | -19 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại