Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tom Nichols (Kiến tạo: Will Wright) 7 | |
![]() Hakeeb Adelakun 27 | |
![]() Tummise Sobowale (Thay: Joel McGregor) 69 | |
![]() Daniel Butterworth (Thay: Joel Cotterill) 69 | |
![]() Joe Westley (Thay: Kabongo Tshimanga) 69 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Tom Nichols) 69 | |
![]() Harry Smith (Kiến tạo: Paul Glatzel) 71 | |
![]() Kelly N'Mai 72 | |
![]() Matthew Lund (Thay: Benjamin Woodburn) 72 | |
![]() Tyrese Fornah (Thay: Ryan Watson) 72 | |
![]() Haji Mnoga 74 | |
![]() Thomas Edwards (Thay: Kevin Berkoe) 77 | |
![]() Josh Austerfield (Thay: Rosaire Longelo) 78 | |
![]() Botan Ameen (Thay: Ryan Delaney) 80 |
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Salford City


Diễn biến Swindon Town vs Salford City
Ryan Delaney rời sân và được thay thế bởi Botan Ameen.
Rosaire Longelo rời sân và được thay thế bởi Josh Austerfield.
Kevin Berkoe rời sân và được thay thế bởi Thomas Edwards.

Thẻ vàng cho Haji Mnoga.
Ryan Watson rời sân và được thay thế bởi Tyrese Fornah.
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Matthew Lund.

V À A A O O O - Kelly N'Mai đã ghi bàn!
Paul Glatzel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry Smith đã ghi bàn!
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Joe Westley.
Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Joel McGregor rời sân và được thay thế bởi Tummise Sobowale.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Hakeeb Adelakun đã ghi bàn!
Will Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Nichols đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Salford City
Swindon Town (4-2-3-1): Connor Ripley (13), Joel McGregor (33), Ryan Delaney (4), Miguel Freckleton (20), Nathan Ofoborh (6), Gavin Kilkenny (18), Joel Cotterill (7), Tom Nichols (17), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)
Salford City (3-1-4-2): Jamie Jones (1), Haji Mnoga (19), Stephan Negru (5), Kevin Berkoe (3), Lewis Warrington (28), Rosaire Longelo (25), Ryan Watson (7), Ben Woodburn (14), Kelly N'Mai (10), Hakeeb Adelakun (31), Francis Okoronkwo (37)


Thay người | |||
69’ | Joel McGregor Tunmise Sobowale | 72’ | Ryan Watson Tyrese Fornah |
69’ | Tom Nichols Paul Glatzel | 72’ | Benjamin Woodburn Matty Lund |
69’ | Joel Cotterill Daniel Butterworth | 77’ | Kevin Berkoe Tom Edwards |
69’ | Kabongo Tshimanga Joe Westley | 78’ | Rosaire Longelo Josh Austerfield |
80’ | Ryan Delaney Botan Ameen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Matthew Young | ||
Tunmise Sobowale | Tom Edwards | ||
Paul Glatzel | Tyrese Fornah | ||
Jake Cain | Matty Lund | ||
Daniel Butterworth | Jon Taylor | ||
Joe Westley | Josh Austerfield | ||
Botan Ameen | Will Wright |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | H B H B H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 37 | 13 | 13 | 11 | 3 | 52 | B T T B H | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại