Thứ Ba, 29/04/2025
Tom Nichols (Kiến tạo: Will Wright)
7
Hakeeb Adelakun
27
Tummise Sobowale (Thay: Joel McGregor)
69
Daniel Butterworth (Thay: Joel Cotterill)
69
Joe Westley (Thay: Kabongo Tshimanga)
69
Paul Glatzel (Thay: Tom Nichols)
69
Harry Smith (Kiến tạo: Paul Glatzel)
71
Kelly N'Mai
72
Matthew Lund (Thay: Benjamin Woodburn)
72
Tyrese Fornah (Thay: Ryan Watson)
72
Haji Mnoga
74
Thomas Edwards (Thay: Kevin Berkoe)
77
Josh Austerfield (Thay: Rosaire Longelo)
78
Botan Ameen (Thay: Ryan Delaney)
80

Thống kê trận đấu Swindon Town vs Salford City

số liệu thống kê
Swindon Town
Swindon Town
Salford City
Salford City
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 27
3 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swindon Town vs Salford City

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

80'

Ryan Delaney rời sân và được thay thế bởi Botan Ameen.

78'

Rosaire Longelo rời sân và được thay thế bởi Josh Austerfield.

77'

Kevin Berkoe rời sân và được thay thế bởi Thomas Edwards.

74' Thẻ vàng cho Haji Mnoga.

Thẻ vàng cho Haji Mnoga.

72'

Ryan Watson rời sân và được thay thế bởi Tyrese Fornah.

72'

Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Matthew Lund.

72' V À A A O O O - Kelly N'Mai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kelly N'Mai đã ghi bàn!

71'

Paul Glatzel đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Harry Smith đã ghi bàn!

V À A A O O O - Harry Smith đã ghi bàn!

69'

Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.

69'

Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Joe Westley.

69'

Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.

69'

Joel McGregor rời sân và được thay thế bởi Tummise Sobowale.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

27' V À A A O O O - Hakeeb Adelakun đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hakeeb Adelakun đã ghi bàn!

7'

Will Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.

7' V À A A O O O - Tom Nichols đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Nichols đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Swindon Town vs Salford City

Swindon Town (4-2-3-1): Connor Ripley (13), Joel McGregor (33), Ryan Delaney (4), Miguel Freckleton (20), Nathan Ofoborh (6), Gavin Kilkenny (18), Joel Cotterill (7), Tom Nichols (17), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)

Salford City (3-1-4-2): Jamie Jones (1), Haji Mnoga (19), Stephan Negru (5), Kevin Berkoe (3), Lewis Warrington (28), Rosaire Longelo (25), Ryan Watson (7), Ben Woodburn (14), Kelly N'Mai (10), Hakeeb Adelakun (31), Francis Okoronkwo (37)

Swindon Town
Swindon Town
4-2-3-1
13
Connor Ripley
33
Joel McGregor
4
Ryan Delaney
20
Miguel Freckleton
6
Nathan Ofoborh
18
Gavin Kilkenny
7
Joel Cotterill
17
Tom Nichols
21
Kabongo Tshimanga
10
Harry Smith
37
Francis Okoronkwo
31
Hakeeb Adelakun
10
Kelly N'Mai
14
Ben Woodburn
7
Ryan Watson
25
Rosaire Longelo
28
Lewis Warrington
3
Kevin Berkoe
5
Stephan Negru
19
Haji Mnoga
1
Jamie Jones
Salford City
Salford City
3-1-4-2
Thay người
69’
Joel McGregor
Tunmise Sobowale
72’
Ryan Watson
Tyrese Fornah
69’
Tom Nichols
Paul Glatzel
72’
Benjamin Woodburn
Matty Lund
69’
Joel Cotterill
Daniel Butterworth
77’
Kevin Berkoe
Tom Edwards
69’
Kabongo Tshimanga
Joe Westley
78’
Rosaire Longelo
Josh Austerfield
80’
Ryan Delaney
Botan Ameen
Cầu thủ dự bị
Jack Bycroft
Matthew Young
Tunmise Sobowale
Tom Edwards
Paul Glatzel
Tyrese Fornah
Jake Cain
Matty Lund
Daniel Butterworth
Jon Taylor
Joe Westley
Josh Austerfield
Botan Ameen
Will Wright

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Swindon Town

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Salford City

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers442212102178T H H T T
2Port ValePort Vale44211491877T T T B H
3Bradford CityBradford City442112111975B T B H H
4WalsallWalsall442014102174H B B H H
5AFC WimbledonAFC Wimbledon441913122270B T H H B
6Notts CountyNotts County441912131869T B B H B
7Grimsby TownGrimsby Town4420717-567B T H B H
8Colchester UnitedColchester United44161810866H T T H B
9Salford CitySalford City44171413765H T H B T
10ChesterfieldChesterfield441713141564B H T H H
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra44151712462T B B H B
12BromleyBromley44161414262H T B T T
13Swindon TownSwindon Town44151514860T T T T B
14BarrowBarrow44151217257H T T H H
15Fleetwood TownFleetwood Town44141515-157T B B H B
16Cheltenham TownCheltenham Town44151217-857B B T H T
17GillinghamGillingham44131516-654H H T H T
18MK DonsMK Dons4414822-1450B B B H T
19Harrogate TownHarrogate Town44131120-1750T B H H T
20Newport CountyNewport County44131021-1949H B B H H
21Accrington StanleyAccrington Stanley44111419-1647B B H T H
22Tranmere RoversTranmere Rovers44101519-2545B T H B H
23Carlisle UnitedCarlisle United44101123-2641B T T T H
24MorecambeMorecambe4410628-2836T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X