Thứ Bảy, 05/04/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Nomme Kalju FC hôm nay 03-08-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 03/8

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

0 : 2

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 03/08/2024
Vòng 22 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaspar Paur (Thay: Nikita Ivanov)
46
(Pen) Alex Tamm
55
Koki Hayashi (Thay: Reginald Mbu Alidor)
67
Taavi Jurisoo (Thay: Vadim Mihhailov)
72
Mihhail Orlov (Thay: Ivan Patrikejevs)
72
Airon Kollo (Thay: Marek Kaljumae)
72
Jevgeni Tsernjakov (Thay: Taijo Teniste)
72
Joosep Poder (Thay: Aleksander Svedovski)
82
Rommi Siht
85
Enriko Kajari (Thay: Ramon Smirnov)
86
Guilherme Smith (Thay: Nikita Komissarov)
89
Marlone Henry Joanny Foubert Jacquemin (Thay: Pavel Marin)
89

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
10/04 - 2022
29/06 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
04/03 - 2023
03/05 - 2023
02/07 - 2023
05/11 - 2023
Giao hữu
19/01 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
27/04 - 2024
18/06 - 2024
03/08 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
06/03 - 2025
VĐQG Estonia
02/03 - 2025
30/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
24/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Estonia

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2024
VĐQG Estonia
27/10 - 2024
23/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia4400812T T T T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond430199T T B T
3Flora TallinnFlora Tallinn421187H B T T
4Narva TransNarva Trans421127H B T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus420226B T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool4202-56B T T B
7Nomme Kalju FCNomme Kalju FC4112-24T B H B
8TammekaTammeka4112-54T B H B
9FC KuressaareFC Kuressaare4103-53B T B B
10Talinna KalevTalinna Kalev4004-120B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X