![]() Elvis Adan Patta Quintero 35 | |
![]() Lucas Ezequiel Piovi 43 | |
![]() Tomas Molina 45+1' | |
![]() Adolfo Alejandro Munoz Cervantes (Thay: Zaid Abner Romero) 46 | |
![]() Tomas Molina 51 | |
![]() Luis Joel Estupinan Garcia 54 | |
![]() Washington Lastra (Thay: Mario Enrique Rizotto Vazquez) 58 | |
![]() Michael Ryan Hoyos (Thay: Tomas Molina) 66 | |
![]() Nilson David Angulo Ramirez (Thay: Alexander Alvarado) 66 | |
![]() Oscar Sainz 72 | |
![]() (Pen) Steven Tapiero Rodallega 75 | |
![]() Franklin Joshua Guerra Cedeno (Thay: Lucas Ezequiel Piovi) 77 | |
![]() Washington Lastra 80 | |
![]() Steven Tapiero Rodallega 84 | |
![]() Santiago Scotto Padin (Thay: Jhojan Esmaides Julio Palacios) 85 | |
![]() Christopher Alexi Tutalcha Erazo (Thay: Luis Joel Estupinan Garcia) 85 | |
![]() Nilson David Angulo Ramirez 90+4' |
Thống kê trận đấu Tecnico Universitario vs LDU de Quito
số liệu thống kê

Tecnico Universitario

LDU de Quito
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 12
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Tecnico Universitario
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây LDU de Quito
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại