Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Teto (Thay: Luismi Cruz)72
- Nacho Martinez (Thay: Aitor Bunuel)72
- Ethyan Gonzalez82
- Yann Bodiger82
- Ethyan Gonzalez (Thay: Angel Rodriguez)82
- Yann Bodiger (Thay: Alex Corredera)83
- Alvaro Jimenez88
- Alvaro Jimenez (Thay: Enric Gallego)88
- Teto (Kiến tạo: Ethyan Gonzalez)89
- Yann Bodiger (Kiến tạo: Nacho Martinez)90+3'
- Brais Martinez59
- Josep Sene (Thay: Alex Lopez)63
- Alvaro Gimenez64
- Heber Pena (Thay: Chuca)70
- Moi (Thay: Brais Martinez)79
Thống kê trận đấu Tenerife vs Racing de Ferrol
Diễn biến Tenerife vs Racing de Ferrol
Nacho Martinez đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Yann Bodiger đã trúng mục tiêu!
Ethyan Gonzalez đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Teto đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm số của Tenerife.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Alvaro Jimenez.
Enric Gallego sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Corredera rời sân và được thay thế bởi Yann Bodiger.
Alex Corredera rời sân và được thay thế bởi Yann Bodiger.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ethyan Gonzalez.
Brais Martinez rời sân và được thay thế bởi Moi.
Brais Martinez sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Teto.
Aitor Bunuel rời sân và được thay thế bởi Nacho Martinez.
Chuca rời sân và được thay thế bởi Heber Pena.
Thẻ vàng dành cho Alvaro Gimenez.
Thẻ vàng cho [player1].
Alex Lopez rời sân và được thay thế bởi Josep Sene.
Thẻ vàng dành cho Brais Martinez.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Racing de Ferrol
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Loic Williams Ntambue Kayumba (31), Aitor Bunuel (2), Roberto López (14), Aitor Sanz (16), Alex Corredera (10), Luismi Cruz (27), Angel Rodriguez (9), Enric Gallego (18)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Sergio Cubero (24), Jon Garcia Herrero (4), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Alex Lopez (8), Jesus Bernal (6), Nicolás Serrano (23), Chuca (17), Iker Losada (22), Alvaro Gimenez (20)
Thay người | |||
72’ | Aitor Bunuel Nacho Martinez | 63’ | Alex Lopez Josep Sene |
72’ | Luismi Cruz Alberto Martin Diaz | 70’ | Chuca Heber Pena Picos |
82’ | Angel Rodriguez Etyan Gonzalez | 79’ | Brais Martinez Moises Delgado |
83’ | Alex Corredera Yann Bodiger | ||
88’ | Enric Gallego Alvaro Jimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Sipcic | Heber Pena Picos | ||
Alvaro Jimenez | Alex Martin | ||
Javi Alonso | Pinchi | ||
Jose Maria Amo | Moises Delgado | ||
Tomeu Nadal | Emilio Bernad | ||
Nacho Martinez | Gianfranco Farías Gazzaniga | ||
Yann Bodiger | Josep Sene | ||
Jose Leon | Fran Manzanara | ||
Etyan Gonzalez | Nacho | ||
Alberto Martin Diaz | Enrique Clemente | ||
Manu Justo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại