![]() Chanasorn Choklap 32 | |
![]() Phongsakorn Sangkasopha (Thay: Jirapong Pungviravong) 46 | |
![]() Pichaiya Kongsri (Thay: Dutsadee Buranajutanon) 46 | |
![]() Ali Nabil Al-Hanbasi (Thay: Esam Abdulatef Radman) 46 | |
![]() Nanthiphat Chaiman (Thay: Teerapat Pruetong) 62 | |
![]() Aiham Abdurabu Daghaif (Thay: Mohammed Saleh Fadhel) 66 | |
![]() Abdulrahman Al-khadher Abdulnabi 72 | |
![]() Phanthawat Khetchomphu (Thay: Pacharaphol Lekkun) 78 | |
![]() Thanadol (Thay: Chanothai Kongmeng) 86 | |
![]() Zaid Ali Al-garash (Thay: Abdulrahman Al-khadher Abdulnabi) 90 | |
![]() Abdulwahid Al-Sayaghi 90+3' | |
![]() Tanakrit Lomnak 90+5' |
Thống kê trận đấu Thailand U17 vs Yemen U17
số liệu thống kê

Thailand U17

Yemen U17
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 10
37 Ném biên 36
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thailand U17
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Yemen U17
U17 Châu Á
U17 Việt Nam
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại