Yemen có một quả phát bóng lên.
![]() Kim Eun-seong 29 | |
![]() Jin Geon-young 33 | |
![]() Abdullah Saeed 38 | |
![]() Al-Shaleli Tamer (Thay: Abdullah Saeed) 61 | |
![]() Sheikh Yunes (Thay: Abdullah Mohammed) 61 | |
![]() Jang Woo-sik (Thay: Kim Eun-seong) 64 | |
![]() Jung Hee-jung (Thay: Park Seo-Joon) 64 | |
![]() Jang Woo-sik 71 | |
![]() Jeong Hyeon-Ung 72 | |
![]() Su-yoon Lee (Thay: Park Byung-chan) 72 | |
![]() Kim Ji-sung (Thay: Kim Ye-geon) 72 | |
![]() Oh Haram (Thay: Jeong Hyeon-Ung) 83 | |
![]() Kim Min-chan 84 | |
![]() Mohammed Abdullah (Thay: Ahmed Aljedy) 87 |
Thống kê trận đấu South Korea U17 vs Yemen U17


Diễn biến South Korea U17 vs Yemen U17
Faisal Sulaiman Albalawi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hàn Quốc ở phần sân nhà.
Faisal Sulaiman Albalawi trao cho Hàn Quốc một quả phát bóng lên.
Yemen đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Abdulrab Aiman lại đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân và Hàn Quốc được hưởng quả phát bóng lên.
Yemen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Faisal Sulaiman Albalawi đã trao cho Hàn Quốc một quả phạt góc.
Yemen được hưởng quả ném biên tại King Abdullah Sports City.
Ahmed Aljedy (Yemen) dường như không thể tiếp tục thi đấu. Anh được thay thế bởi Mohammed Abdullah.
Liệu Hàn Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Yemen không?
Faisal Sulaiman Albalawi ra hiệu cho một quả ném biên của Yemen ở phần sân của Hàn Quốc.
Yemen được hưởng quả phát bóng lên tại King Abdullah Sports City.
Jung Hee-jung của Hàn Quốc có cú sút, nhưng không trúng đích.
Faisal Sulaiman Albalawi trao cho Hàn Quốc một quả phát bóng lên.
Yemen được hưởng quả đá phạt.

Kim Min-chan (Hàn Quốc) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Hàn Quốc thực hiện sự thay đổi thứ năm với Oh Haram thay thế Jeong Hyeon-Ung.
Bóng ra ngoài sân và Hàn Quốc được hưởng quả phát bóng lên.
Yemen đang tiến lên và Al-Shaleli Tamer có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Ahmed Aljedy đã trở lại sân.
Yemen được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát South Korea U17 vs Yemen U17
South Korea U17: Park Do-hun (1), Kim Min-chan (2), Jung Hui-seop (15), Koo Hyun-bin (20), Jin Geon-young (23), Jeong Hyeon-Ung (17), Park Byung-chan (8), Kim Ye-geon (10), Lim Ye-chan (13), Park Seo-Joon (18), Kim Eun-seong (19)
Yemen U17: Anas Al-Douh (22), Ahmed Sheikh (14), Abdullah Saeed (6), Al-Sakkaf Esam (7), Abdulrab Aiman (8), Abdulatef Karem (9), Ahmed Aljedy (12), Ali Daleeo (15), Abdullah Mohammed (19), Atwy Omar (2), Mohammed Al-Garash (5)
Thay người | |||
64’ | Park Seo-Joon Jung Hee-jung | 61’ | Abdullah Saeed Al-Shaleli Tamer |
64’ | Kim Eun-seong Jang Woo-sik | 61’ | Abdullah Mohammed Sheikh Yunes |
72’ | Park Byung-chan Su-yoon Lee | 87’ | Ahmed Aljedy Mohammed Abdullah |
72’ | Kim Ye-geon Kim Ji-sung | ||
83’ | Jeong Hyeon-Ung Oh Haram |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Do-yeon | Mohammed Al-Raawi | ||
Cha-nil Kim | Ghaleb Munstaser | ||
Yoon-woo So | Akram Kathei | ||
Su-yoon Lee | Madyan Al-Ward | ||
Kim Ji-sung | Al-Shaleli Tamer | ||
Jung Hee-jung | Ahmed Saeed | ||
Jang Woo-sik | Zaid Amgad | ||
Heo Jae-won | Sailan Sailan | ||
Jih-yuk Kim | Sheikh Yunes | ||
Oh Haram | Mohammed Saqr | ||
Choi Ju-ho | Mohammed Abdullah | ||
Ryu Hye-sung | Al-Asbahi Wesam |
Nhận định South Korea U17 vs Yemen U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây South Korea U17
Thành tích gần đây Yemen U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại