![]() Mathis Amougou 2 | |
![]() Lee Su-Ro (Thay: Seo Jeongh-yeok) 46 | |
![]() Lee Chang-woo (Thay: Bae Seong-ho) 62 | |
![]() Cha Je-hoon (Thay: Lim Hyun-sub) 62 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Ismail Bouneb) 68 | |
![]() Yanis Ali Issoufou (Thay: Tidiam Gomis) 68 | |
![]() Joan Tincres (Thay: Mathis Lambourde) 68 | |
![]() Kim Yu-geon (Thay: You Min-jun) 73 | |
![]() Kim Hyun-min (Thay: Yoon Do-yong) 74 | |
![]() Nolan Ferro (Thay: Saimon Bouabre) 77 | |
![]() Yoram Zague (Thay: Yvann Titi) 90 |
Thống kê trận đấu France U17 vs South Korea U17
số liệu thống kê

France U17

South Korea U17
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát France U17 vs South Korea U17
Thay người | |||
68’ | Tidiam Gomis Yanis Ali Issoufou | 46’ | Seo Jeongh-yeok Lee Su-Ro |
68’ | Ismail Bouneb Fode Sylla | 62’ | Bae Seong-ho Lee Chang-woo |
68’ | Mathis Lambourde Joan Tincres | 62’ | Lim Hyun-sub Cha Je-hoon |
77’ | Saimon Bouabre Nolan Ferro | 73’ | You Min-jun Kim Yu-geon |
90’ | Yvann Titi Yoram Zague | 74’ | Yoon Do-yong Kim Hyun-min |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Argney | Lee Gyeong-jun | ||
Timothe Viel | Woo Kyu-jeong | ||
Nhoa Sangui | Lee Su-Ro | ||
Nolan Ferro | Lee Chang-woo | ||
Yanis Ali Issoufou | Cha Je-hoon | ||
Yoram Zague | Baek Ga-on | ||
Fode Sylla | Kim Hyun-min | ||
Arthur Tchaptchet | Han Seok-jin | ||
Mohamed Amine Bouchenna | Hwang Eun-chong | ||
Joan Tincres | Kim Yu-geon |
Nhận định France U17 vs South Korea U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France U17
U17 Euro
U17 World Cup
Thành tích gần đây South Korea U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại