![]() Back In-woo 31 | |
![]() Oybek Urmonjjonov (Thay: Mukhammedali Reimov) 46 | |
![]() Dilshod Abdullaev 50 | |
![]() Seo Jeongh-yeok (Thay: Hwang Ji-sung) 70 | |
![]() Amirbek Saidov (Thay: Shodiyor Shodiboev) 73 | |
![]() Abdulkhamid Turgunboev (Thay: Bekhruz Shukurullaev) 74 | |
![]() Lee Su-Ro (Thay: Lee Chang-woo) 86 | |
![]() Kim Hyun-min (Thay: Yoon Do-yong) 86 | |
![]() Kim Yu-geon (Thay: Yang Min-hyeok) 86 | |
![]() Mamadalikhon Olimov (Thay: Mukhammad Bobur) 87 | |
![]() Mamadalikhon Olimov (Thay: Ollabergan Karimov) 87 | |
![]() Jin Taeho 89 | |
![]() aminbek Yokubov (Thay: Oybek Urmonjjonov) 90 | |
![]() Cha Je-hoon (Thay: Lim Hyun-sub) 90 |
Thống kê trận đấu South Korea U17 vs Uzbekistan U17
số liệu thống kê

South Korea U17

Uzbekistan U17
11 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát South Korea U17 vs Uzbekistan U17
Thay người | |||
70’ | Hwang Ji-sung Seo Jeongh-yeok | 46’ | aminbek Yokubov Oybek Urmonjjonov |
86’ | Lee Chang-woo Lee Su-Ro | 73’ | Shodiyor Shodiboev Amirbek Saidov |
86’ | Yang Min-hyeok Kim Yu-geon | 74’ | Bekhruz Shukurullaev Abdulkhamid Turgunboev |
86’ | Yoon Do-yong Kim Hyun-min | 87’ | Ollabergan Karimov Mamadalikhon Olimov |
90’ | Lim Hyun-sub Cha Je-hoon | 90’ | Oybek Urmonjjonov aminbek Yokubov |
Cầu thủ dự bị | |||
Joo Seung-min | Diyorbek Tulaboev | ||
Lee Su-Ro | aminbek Yokubov | ||
You Min-jun | Asrorbek Otakhonov | ||
Cha Je-hoon | Amirbek Saidov | ||
Kim Yu-geon | Abdulkhamid Turgunboev | ||
Kim Hyun-min | Kuvonchbek Abraev | ||
Seo Jeongh-yeok | Asilbek Numonov | ||
Park Seung-soo | Ikromov Abdulhamid | ||
Lee Jaeh-wan | Nikolaos Akopov | ||
Kim Seong-ju | Oybek Urmonjjonov | ||
Youn Je-hun | Mamadalikhon Olimov | ||
Park Hyun-min |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây South Korea U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Uzbekistan U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại