Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Oita Trinita hôm nay 03-04-2024

Giải J League 2 - Th 4, 03/4

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 2

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 03/04/2024
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Ryuya Ohata
24
Taiki Amagasa
56
Yuriya Takahashi (Thay: Taiki Amagasa)
60
Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
60
Arata Watanabe (Thay: Hiroto Nakagawa)
62
Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa)
62
Masashi Wada (Thay: Yuya Takazawa)
67
Atsuki Satsukawa (Thay: Shinya Utsumoto)
71
Shuto Udo (Thay: Junya Nodake)
71
Atsuki Satsukawa
72
Shuto Udo
72
Daiki Nakashio
73
Atsuki Yamanaka (Thay: Ryota Tagashira)
83
Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)
83
Derlan (Thay: Yusuke Matsuo)
88
Arata Watanabe (Kiến tạo: Shuto Udo)
90+2'

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Oita Trinita
Oita Trinita
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Oita Trinita

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Ryo Ishii (42), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryota Tagashira (29), Chie Edoojon Kawakami (5), Taiki Amagasa (6), Koki Kazama (15), Ryo Sato (10), Yuya Takazawa (8), Shu Hiramatsu (23)

Oita Trinita (4-2-3-1): Taro Hamada (32), Junya Nodake (18), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Yuki Kagawa (2), Masaki Yumiba (6), Arata Kozakai (19), Yusuke Matsuo (27), Hiroto Nakagawa (5), Shinya Utsumoto (29), Kohei Isa (13)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
42
Ryo Ishii
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
29
Ryota Tagashira
5
Chie Edoojon Kawakami
6
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
10
Ryo Sato
8
Yuya Takazawa
23
Shu Hiramatsu
13
Kohei Isa
29
Shinya Utsumoto
5
Hiroto Nakagawa
27
Yusuke Matsuo
19
Arata Kozakai
6
Masaki Yumiba
2
Yuki Kagawa
34
Yudai Fujiwara
25
Tomoya Ando
18
Junya Nodake
32
Taro Hamada
Oita Trinita
Oita Trinita
4-2-3-1
Thay người
60’
Taiki Amagasa
Yuriya Takahashi
62’
Hiroto Nakagawa
Arata Watanabe
60’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
62’
Kohei Isa
Shun Nagasawa
67’
Yuya Takazawa
Masashi Wada
71’
Shinya Utsumoto
Atsuki Satsukawa
83’
Ryota Tagashira
Atsuki Yamanaka
71’
Junya Nodake
Shuto Udo
83’
Ryo Sato
Takatora Einaga
88’
Yusuke Matsuo
Derlan
Cầu thủ dự bị
Issei Kondo
Konosuke Nishikawa
Shuichi Sakai
Derlan
Yuriya Takahashi
Atsuki Satsukawa
Atsuki Yamanaka
Kenshin Yasuda
Takatora Einaga
Arata Watanabe
Masashi Wada
Shuto Udo
Kosuke Sagawa
Shun Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 2
29/05 - 2022
16/07 - 2022
11/06 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X