![]() Alexander Thorlaksson 6 | |
![]() Bjarni Gudjon Brynjolfsson 9 | |
![]() (Pen) Harley Willard 34 | |
![]() Harley Willard 52 | |
![]() Bjarni Gudjon Brynjolfsson 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Thor Akureyri
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Throttur Vogum
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H T B T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T B T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | T B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B H T B T |
8 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | B B T T B | |
9 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H T H B B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | T B B B B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B H H B B |
12 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -14 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại