![]() Sphephelo Sithole 18 | |
![]() Diogo Mendes (Thay: Rene) 21 | |
![]() Bebeto 24 | |
![]() Rodrigo Borges (Kiến tạo: Diogo Mendes) 28 | |
![]() Xavier 37 | |
![]() Lucas Mezenga 49 | |
![]() Gustavo Moreno de Franca (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 51 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Xavier) 52 | |
![]() Tiago (Thay: Costinha) 52 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Euller) 62 | |
![]() Igor Juliao 66 | |
![]() Erivaldo Almeida Santos Júnior (Kiến tạo: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 69 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Helder Tavares) 81 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Bebeto) 81 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Igor Juliao) 83 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Xadas) 83 | |
![]() Rodrigo Borges 84 | |
![]() Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Lucas Rodrigues) 84 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Maritimo
số liệu thống kê

Tondela

Maritimo
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Maritimo
Thay người | |||
51’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Gustavo Moreno de Franca | 21’ | Rene Diogo Mendes |
52’ | Costinha Tiago | 62’ | Euller Preslav Nikolaev Borukov |
52’ | Xavier Rui Gomes | 83’ | Igor Juliao Tomas Domingos |
81’ | Helder Tavares Andre Filipe Castanheira Ceitil | 83’ | Xadas Francisco Franca |
81’ | Bebeto Daniel Dos Anjos | 84’ | Lucas Rodrigues Bernardo Martim Aguiar Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago | Bernardo Martim Aguiar Gomes | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Diogo Mendes | ||
Daniel Dos Anjos | Preslav Nikolaev Borukov | ||
Gustavo Evaristo de Franca | Francis Cann | ||
Rui Gomes | Tomas Domingos | ||
Samuel Lobato | Dylan Joao Raymond Collard | ||
Gustavo Moreno de Franca | Francisco Franca | ||
Leonardo Navacchio | Samuel Silva | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Joao Tavares Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại