![]() Jearl Margaritha (Kiến tạo: Rick van den Herik) 11 | |
![]() Dylan Timber 37 | |
![]() (Pen) Justin Mathieu 38 | |
![]() Christopher Mamengi (Thay: Dylan Timber) 60 | |
![]() Julliani Eersteling (Thay: Joshua Rawlins) 60 | |
![]() Richie Musaba (Thay: Joep van der Sluijs) 65 | |
![]() Lynden Edhart (Thay: Gibson Yah) 69 | |
![]() Jearl Margaritha 71 | |
![]() Nicolas Abdat (Thay: Dean van der Sluys) 79 | |
![]() Rick Dekker 81 | |
![]() Dion Versluis (Thay: Oussama Alou) 83 | |
![]() (Pen) Justin Mathieu 84 | |
![]() Joshua Sanches (Thay: Justin Mathieu) 86 |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê

TOP Oss

Jong FC Utrecht
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs Jong FC Utrecht
TOP Oss (4-2-3-1): Norbert Alblas (1), Trevor David (13), Milan Hilderink (3), Roshon Van Eijma (4), Dean Van der Sluys (12), Rick Stuy Van Den Herik (8), Rick Dekker (19), Joep Van Der Sluijs (20), Justin Mathieu (10), Jearl Margaritha (7), Delano Ladan (11)
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Calvin Raatsie (1), Joshua James Rawlins (2), Rick Meissen (3), Dylan Timber (14), Yannick Leliendal (5), Yuya Ikeshita (8), Gibson Osahumen Yah (6), Gio-Renys Felicia (7), Oussama Alou (10), Derensili Sanches Fernandes (11), Mees Rijks (9)

TOP Oss
4-2-3-1
1
Norbert Alblas
13
Trevor David
3
Milan Hilderink
4
Roshon Van Eijma
12
Dean Van der Sluys
8
Rick Stuy Van Den Herik
19
Rick Dekker
20
Joep Van Der Sluijs
10 2
Justin Mathieu
7
Jearl Margaritha
11
Delano Ladan
9
Mees Rijks
11
Derensili Sanches Fernandes
10
Oussama Alou
7
Gio-Renys Felicia
6
Gibson Osahumen Yah
8
Yuya Ikeshita
5
Yannick Leliendal
14
Dylan Timber
3
Rick Meissen
2
Joshua James Rawlins
1
Calvin Raatsie

Jong FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Joep van der Sluijs Richie Musaba | 60’ | Dylan Timber Christopher Mamengi |
79’ | Dean van der Sluys Nicolas Abdat | 60’ | Joshua Rawlins Julliani Eersteling |
86’ | Justin Mathieu Joshua Sanches | 69’ | Gibson Yah Lynden Edhart |
83’ | Oussama Alou Dion Versluis |
Cầu thủ dự bị | |||
Brend Leeflang | Christopher Mamengi | ||
Marouane Afaker | Kevin Gadellaa | ||
Thomas Beekman | Sep van der Heijden | ||
Joshua Sanches | Aurelio Oehlers | ||
Lorenzo Pique | Ivar Jenner | ||
Richie Musaba | Jozhua Vertrouwd | ||
Arthur Allemeersch | Julliani Eersteling | ||
Nicolas Abdat | Dion Versluis | ||
Lars Van Meurs | Lynden Edhart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 24 | 4 | 7 | 40 | 76 | T T T T B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 30 | 68 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 35 | 7 | 6 | 22 | -26 | 27 | B B H T B |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại