Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harrison Neal 29 | |
![]() Brendan Sarpong-Wiredu 45 | |
![]() Danny Mayor (Thay: Brandon Cover) 62 | |
![]() Rhys Bennett (Thay: Matty Virtue) 62 | |
![]() Rhys Bennett (Thay: Matthew Virtue) 62 | |
![]() Cameron Norman (Thay: Jake Garrett) 68 | |
![]() Mark Helm (Thay: Louie Marsh) 72 | |
![]() Josh Davison 75 | |
![]() Jay Lynch 75 | |
![]() Luke Norris (Thay: Kristian Dennis) 80 | |
![]() Sam Finley (Thay: Lee O`Connor) 80 | |
![]() Sam Finley (Thay: Lee O'Connor) 80 | |
![]() Phoenix Patterson (Thay: MacKenzie Hunt) 81 | |
![]() Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon) 81 |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Fleetwood Town


Diễn biến Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
MacKenzie Hunt rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.
Lee O'Connor rời sân và được thay thế bởi Sam Finley.
Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Luke Norris.

Thẻ vàng cho Josh Davison.
Louie Marsh rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.
Jake Garrett rời sân và được thay thế bởi Cameron Norman.
Brandon Cover rời sân và được thay thế bởi Danny Mayor.
Matthew Virtue rời sân và được thay thế bởi Rhys Bennett.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Brendan Sarpong-Wiredu.

Thẻ vàng cho Harrison Neal.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Declan Drysdale (35), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Sol Solomon (21), Lee O'Connor (22), Chris Merrie (16), Jake Garrett (15), Omari Patrick (30), Kristian Dennis (14), Josh Davison (10)
Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Shaun Rooney (26), Brandon Cover (2), Harrison Neal (20), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), MacKenzie Hunt (16), Louie Marsh (21), Ryan Graydon (7)


Thay người | |||
68’ | Jake Garrett Cameron Norman | 62’ | Matthew Virtue Rhys Bennett |
80’ | Kristian Dennis Luke Norris | 62’ | Brandon Cover Danny Mayor |
80’ | Lee O'Connor Sam Finley | 72’ | Louie Marsh Mark Helm |
81’ | Ryan Graydon Owen Devonport | ||
81’ | MacKenzie Hunt Phoenix Patterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Luke Hewitson | ||
Luke Norris | Owen Devonport | ||
Cameron Norman | Phoenix Patterson | ||
Sam Finley | Rhys Bennett | ||
Connor Wood | Danny Mayor | ||
Samuel Mather | Mark Helm | ||
Harvey Saunders | Finley Potter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại