Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kristian Dennis (Kiến tạo: Regan Hendry) 18 | |
![]() Ronan Curtis (Kiến tạo: Kyle John) 29 | |
![]() Sam Hart 58 | |
![]() Connor Wood 59 | |
![]() Connor Jennings (Thay: Josh Hawkes) 61 | |
![]() Lorent Tolaj (Thay: Antwoine Hackford) 61 | |
![]() Jake Garrett (Thay: Regan Hendry) 74 | |
![]() Ethan Chislett (Thay: Rekeem Harper) 75 | |
![]() Mitchell Clark (Thay: Kyle John) 75 | |
![]() Tom Davies (Thay: Jordan Turnbull) 81 | |
![]() Rico Richards (Thay: George Byers) 87 | |
![]() Connor Wood 88 | |
![]() Lorent Tolaj 89 | |
![]() Omari Patrick 90+2' | |
![]() Luke McGee 90+7' |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Port Vale


Diễn biến Tranmere Rovers vs Port Vale

Thẻ vàng cho Luke McGee.

Thẻ vàng cho Omari Patrick.

Thẻ vàng cho Lorent Tolaj.

THẺ ĐỎ! - Connor Wood nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
George Byers rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.
Jordan Turnbull rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
Kyle John rời sân và được thay thế bởi Mitchell Clark.
Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Ethan Chislett.
Regan Hendry rời sân và được thay thế bởi Jake Garrett.
Antwoine Hackford rời sân và được thay thế bởi Lorent Tolaj.
Josh Hawkes rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.

Thẻ vàng cho Connor Wood.

Thẻ vàng cho Sam Hart.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kyle John đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronan Curtis đã ghi bàn!
Regan Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristian Dennis đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Port Vale
Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Chris Merrie (16), Regan Hendry (8), Omari Patrick (30), Josh Hawkes (11), Kristian Dennis (14)
Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), George Byers (7), Rakeem Harper (45), Sam Hart (42), Antwoine Hackford (32), Ronan Curtis (11)


Thay người | |||
61’ | Josh Hawkes Connor Jennings | 61’ | Antwoine Hackford Lorent Tolaj |
74’ | Regan Hendry Jake Garrett | 75’ | Kyle John Mitchell Clark |
81’ | Jordan Turnbull Tom Davies | 75’ | Rekeem Harper Ethan Chislett |
87’ | George Byers Rico Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Nathan Broome | ||
Tom Davies | Mitchell Clark | ||
Josh Davison | Ben Heneghan | ||
Samuel Mather | Ethan Chislett | ||
Jake Garrett | Lorent Tolaj | ||
Connor Jennings | Rico Richards | ||
Harvey Saunders | Jemiah Umolu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại