![]() Jozef Spyrka 29 | |
![]() Filip Bainovic (Kiến tạo: Matus Kmet) 45 | |
![]() Moussa Sangare (Thay: Jozef Spyrka) 58 | |
![]() Philip Azango (Thay: Matus Kmet) 65 | |
![]() Oladoye Adewale 67 | |
![]() Christophe Kabongo (Thay: Marek Kuzma) 67 | |
![]() Vladimir Kukol (Thay: Simon Fasko) 67 | |
![]() Patrik Blahut (Thay: Nicolas Sikula) 67 | |
![]() Lekan Okunola (Thay: Njegos Kupusovic) 75 | |
![]() Dabney Dos Santos (Thay: Filip Bainovic) 82 | |
![]() Kelvin Pires (Thay: Oladoye Adewale) 82 | |
![]() Marek Kristian Bartos 84 | |
![]() Artur Gajdos 87 | |
![]() Marek Kristian Bartos 90+4' |
Thống kê trận đấu Trencin vs Zeleziarne Podbrezova
số liệu thống kê

Trencin

Zeleziarne Podbrezova
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 21
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs Zeleziarne Podbrezova
Trencin (4-3-3): Michal Kukucka (99), Reuben Yem (35), Samuel Bagin (2), Lazar Stojsavljevic (15), Samuel Kozlovsky (4), Filip Bainovic (31), Oladoye Adewale (6), Artur Gajdos (8), Matus Kmet (28), Njegos Kupusovic (29), Eynel Soares (7)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Richard Ludha (1), Marek Kristian Bartos (39), Mikulas Bakala (23), Matej Gresak (14), Nicolas Sikula (18), Simon Fasko (25), Damian Baris (17), Samuel Datko (11), Jozef Spyrka (10), Marek Kuzma (29), Daniel Pavuk (7)

Trencin
4-3-3
99
Michal Kukucka
35
Reuben Yem
2
Samuel Bagin
15
Lazar Stojsavljevic
4
Samuel Kozlovsky
31
Filip Bainovic
6
Oladoye Adewale
8
Artur Gajdos
28
Matus Kmet
29
Njegos Kupusovic
7
Eynel Soares
7
Daniel Pavuk
29
Marek Kuzma
10
Jozef Spyrka
11
Samuel Datko
17
Damian Baris
25
Simon Fasko
18
Nicolas Sikula
14
Matej Gresak
23
Mikulas Bakala
39
Marek Kristian Bartos
1
Richard Ludha

Zeleziarne Podbrezova
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Matus Kmet Phillip Azango | 58’ | Jozef Spyrka Moussa Sangare |
75’ | Njegos Kupusovic Lekan Okunola | 67’ | Simon Fasko Vladimir Kukol |
82’ | Filip Bainovic Dabney dos Santos | 67’ | Nicolas Sikula Patrik Blahut |
82’ | Oladoye Adewale Kelvin Pires | 67’ | Marek Kuzma Christopher Kabongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Culen | Adam Horvat | ||
Dabney dos Santos | Martin Talakov | ||
Samuel Bednar | Richard Hecko | ||
Phillip Azango | Ivan Rehak | ||
Roman Seben | Matej Luksch | ||
Kelvin Pires | Vladimir Kukol | ||
Vozinha | Patrik Blahut | ||
Lekan Okunola | Christopher Kabongo | ||
Simon Micuda | Moussa Sangare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại