Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả U Craiova 1948 vs UTA Arad hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Romania - CN, 29/10

Kết thúc

U Craiova 1948

U Craiova 1948

2 : 3

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 1-2
CN, 19:00 29/10/2023
Vòng 14 - VĐQG Romania
Stadionul Ion Oblemenco
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aurelian Chitu (Kiến tạo: Yassine Bahassa)
29
Kevin Luckassen
29
Giovanni Costantino
35
(Pen) Andrej Fabry
37
Reagy Ofosu (Kiến tạo: Claudiu Micovschi)
41
Sekou Sidibe (Thay: Jibril Ibrahim)
56
Samuel Asamoah (Thay: Vlad Achim)
57
Albert Stahl (Thay: Reagy Ofosu)
57
Benjamin van Durmen
60
Claudiu Micovschi (Kiến tạo: Kevin Luckassen)
64
Godberg Cooper (Thay: Kevin Luckassen)
73
Vladislav Blanuta (Thay: Gabriel Buta)
73
Matheus Mascarenhas (Thay: Radu Negru)
73
Diogo Rodrigues (Thay: Claudiu Micovschi)
79
Rares Pop (Thay: Andrej Fabry)
80
Alexandru Blidar (Thay: Yassine Bahassa)
87

Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs UTA Arad

số liệu thống kê
U Craiova 1948
U Craiova 1948
UTA Arad
UTA Arad
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 12
0 Việt vị 0
15 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs UTA Arad

U Craiova 1948 (4-2-3-1): Ionut Gurau (50), Gabriel Carlos Compagnucci (18), Radu Negru (2), Danny Henriques (14), Andrea Padula (72), Gabriel Nicolae Buta (79), Vlad Alexandru Achim (6), Jibril Ibrahimi (9), Yassine Bahassa (28), Benjamin van Durmen (30), Aurelian Ionut Chitu (11)

UTA Arad (4-3-3): Florin Iacob (93), Tiberiu Capusa (98), Ibrahima Conte (15), Marko Stolnik (30), Aly Abeid (18), Cristian Petrisor Mihai (21), Andrej Fabry (10), Marcelo Freitas (14), Claudiu Micovschi (19), Kevin Luckassen (42), Reagy Baah Ofosu (11)

U Craiova 1948
U Craiova 1948
4-2-3-1
50
Ionut Gurau
18
Gabriel Carlos Compagnucci
2
Radu Negru
14
Danny Henriques
72
Andrea Padula
79
Gabriel Nicolae Buta
6
Vlad Alexandru Achim
9
Jibril Ibrahimi
28
Yassine Bahassa
30
Benjamin van Durmen
11
Aurelian Ionut Chitu
11
Reagy Baah Ofosu
42
Kevin Luckassen
19
Claudiu Micovschi
14
Marcelo Freitas
10
Andrej Fabry
21
Cristian Petrisor Mihai
18
Aly Abeid
30
Marko Stolnik
15
Ibrahima Conte
98
Tiberiu Capusa
93
Florin Iacob
UTA Arad
UTA Arad
4-3-3
Thay người
56’
Jibril Ibrahim
Sekou Sidibe
57’
Reagy Ofosu
Albert Tivadar Stahl
57’
Vlad Achim
Samuel Asamoah
73’
Kevin Luckassen
Godberg Barry Cooper
73’
Gabriel Buta
Vladislav Blanuta
79’
Claudiu Micovschi
Diogo Rodrigues
73’
Radu Negru
Matheus Mascarenhas
80’
Andrej Fabry
Rares Pop
87’
Yassine Bahassa
Alexandru Blidar
Cầu thủ dự bị
Vladislav Blanuta
Godberg Barry Cooper
Constantin Dragos Albu
Alexandru Constantin Benga
Robert Popa
Diogo Rodrigues
Matheus Mascarenhas
Danylo Kucher
Sekou Sidibe
Rares Pop
Samuel Asamoah
Raul Stanciu
Vlad Pop
Herald Marku
Alexandru Blidar
Denis Constantin Dumitrascu
Alexandru Iordache
Albert Tivadar Stahl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
17/10 - 2021
18/02 - 2022
27/08 - 2022
22/01 - 2023
29/10 - 2023
02/03 - 2024

Thành tích gần đây U Craiova 1948

Hạng 2 Romania
09/03 - 2025
06/12 - 2024
01/12 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
11/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
06/02 - 2025
31/01 - 2025
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
14BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X