![]() Aurelian Chitu (Kiến tạo: Yassine Bahassa) 29 | |
![]() Kevin Luckassen 29 | |
![]() Giovanni Costantino 35 | |
![]() (Pen) Andrej Fabry 37 | |
![]() Reagy Ofosu (Kiến tạo: Claudiu Micovschi) 41 | |
![]() Sekou Sidibe (Thay: Jibril Ibrahim) 56 | |
![]() Samuel Asamoah (Thay: Vlad Achim) 57 | |
![]() Albert Stahl (Thay: Reagy Ofosu) 57 | |
![]() Benjamin van Durmen 60 | |
![]() Claudiu Micovschi (Kiến tạo: Kevin Luckassen) 64 | |
![]() Godberg Cooper (Thay: Kevin Luckassen) 73 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: Gabriel Buta) 73 | |
![]() Matheus Mascarenhas (Thay: Radu Negru) 73 | |
![]() Diogo Rodrigues (Thay: Claudiu Micovschi) 79 | |
![]() Rares Pop (Thay: Andrej Fabry) 80 | |
![]() Alexandru Blidar (Thay: Yassine Bahassa) 87 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs UTA Arad
số liệu thống kê

U Craiova 1948

UTA Arad
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 12
0 Việt vị 0
15 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs UTA Arad
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Ionut Gurau (50), Gabriel Carlos Compagnucci (18), Radu Negru (2), Danny Henriques (14), Andrea Padula (72), Gabriel Nicolae Buta (79), Vlad Alexandru Achim (6), Jibril Ibrahimi (9), Yassine Bahassa (28), Benjamin van Durmen (30), Aurelian Ionut Chitu (11)
UTA Arad (4-3-3): Florin Iacob (93), Tiberiu Capusa (98), Ibrahima Conte (15), Marko Stolnik (30), Aly Abeid (18), Cristian Petrisor Mihai (21), Andrej Fabry (10), Marcelo Freitas (14), Claudiu Micovschi (19), Kevin Luckassen (42), Reagy Baah Ofosu (11)

U Craiova 1948
4-2-3-1
50
Ionut Gurau
18
Gabriel Carlos Compagnucci
2
Radu Negru
14
Danny Henriques
72
Andrea Padula
79
Gabriel Nicolae Buta
6
Vlad Alexandru Achim
9
Jibril Ibrahimi
28
Yassine Bahassa
30
Benjamin van Durmen
11
Aurelian Ionut Chitu
11
Reagy Baah Ofosu
42
Kevin Luckassen
19
Claudiu Micovschi
14
Marcelo Freitas
10
Andrej Fabry
21
Cristian Petrisor Mihai
18
Aly Abeid
30
Marko Stolnik
15
Ibrahima Conte
98
Tiberiu Capusa
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Jibril Ibrahim Sekou Sidibe | 57’ | Reagy Ofosu Albert Tivadar Stahl |
57’ | Vlad Achim Samuel Asamoah | 73’ | Kevin Luckassen Godberg Barry Cooper |
73’ | Gabriel Buta Vladislav Blanuta | 79’ | Claudiu Micovschi Diogo Rodrigues |
73’ | Radu Negru Matheus Mascarenhas | 80’ | Andrej Fabry Rares Pop |
87’ | Yassine Bahassa Alexandru Blidar |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladislav Blanuta | Godberg Barry Cooper | ||
Constantin Dragos Albu | Alexandru Constantin Benga | ||
Robert Popa | Diogo Rodrigues | ||
Matheus Mascarenhas | Danylo Kucher | ||
Sekou Sidibe | Rares Pop | ||
Samuel Asamoah | Raul Stanciu | ||
Vlad Pop | Herald Marku | ||
Alexandru Blidar | Denis Constantin Dumitrascu | ||
Alexandru Iordache | Albert Tivadar Stahl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại