![]() Joao Pedro (Kiến tạo: Andrej Fabry) 13 | |
![]() Joao Pedro 21 | |
![]() Juan Bauza (Kiến tạo: William Baeten) 22 | |
![]() Alexandru Benga 22 | |
![]() Claudiu Micovschi 28 | |
![]() Andrei Dragu (Kiến tạo: Juan Bauza) 42 | |
![]() Cristian Petrisor Mihai (Thay: Rares Pop) 46 | |
![]() Eric Johana Omondi (Thay: Marcelo Freitas) 46 | |
![]() Cristian Mihai (Thay: Rares Pop) 46 | |
![]() (Pen) Andrej Fabry 63 | |
![]() Jibril Ibrahim (Thay: Yassine Bahassa) 64 | |
![]() Sekou Sidibe (Thay: William Baeten) 76 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: Aurelian Chitu) 77 | |
![]() Catalin Vulturar (Thay: Joao Pedro) 77 | |
![]() Vlad Pop (Thay: Amar Kvakic) 83 | |
![]() Ariel Lopez (Thay: Razvan Trif) 83 | |
![]() Sekou Sidibe 86 | |
![]() Vlad Morar (Thay: Claudiu Micovschi) 90 |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

UTA Arad

U Craiova 1948
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 14
3 Việt vị 1
22 Chuyền dài 9
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UTA Arad vs U Craiova 1948
UTA Arad (4-3-3): Florin Iacob (93), Tiberiu Capusa (98), Marko Stolnik (30), Alexandru Constantin Benga (4), Razvan Alin Trif (29), Joao Pedro (8), Marcelo Freitas (14), Andrej Fabry (10), Claudiu Micovschi (19), Kevin Luckassen (42), Rares Pop (55)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Popa (31), Radu Negru (2), Amar Kvakic (5), Rokas Lekiatas (3), Andrei Dragu (7), Vlad Achim (6), Constantin Dragos Albu (8), William Baeten (24), Juan Bauza (10), Yassine Bahassa (28), Aurelian Ionut Chitu (11)

UTA Arad
4-3-3
93
Florin Iacob
98
Tiberiu Capusa
30
Marko Stolnik
4
Alexandru Constantin Benga
29
Razvan Alin Trif
8
Joao Pedro
14
Marcelo Freitas
10
Andrej Fabry
19
Claudiu Micovschi
42
Kevin Luckassen
55
Rares Pop
11
Aurelian Ionut Chitu
28
Yassine Bahassa
10
Juan Bauza
24
William Baeten
8
Constantin Dragos Albu
6
Vlad Achim
7
Andrei Dragu
3
Rokas Lekiatas
5
Amar Kvakic
2
Radu Negru
31
Robert Popa

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marcelo Freitas Eric Johana Omondi | 64’ | Yassine Bahassa Jibril Ibrahimi |
46’ | Rares Pop Cristian Petrisor Mihai | 76’ | William Baeten Sekou Sidibe |
77’ | Joao Pedro Catalin Alin Vulturar | 77’ | Aurelian Chitu Vladislav Blanuta |
83’ | Razvan Trif Ariel Lopez | 83’ | Amar Kvakic Vlad Pop |
90’ | Claudiu Micovschi Vlad Morar |
Cầu thủ dự bị | |||
Danylo Kucher | Jibril Ibrahimi | ||
Darius Iurasciuc | Ionut Gurau | ||
Raul Stanciu | Mario Enache | ||
Ariel Lopez | Alexandru Blidar | ||
Ibrahima Conte | Mario Ilie | ||
Catalin Alin Vulturar | Vladislav Blanuta | ||
Vlad Morar | Sekou Sidibe | ||
Andrei David | Vlad Pop | ||
Eric Johana Omondi | |||
Cristian Petrisor Mihai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại