Uzbekistan được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
![]() Mohammed Waheeb Abu Al Shamat 11 | |
![]() Abdullah Haji Radf 39 | |
![]() Norchaev Khuisain (Kiến tạo: Abbosbek Fayzullaev) 45+2' | |
![]() Ayman Yahya 45+6' | |
![]() Abdukodir Khusanov 45+7' | |
![]() Ulugbek Khoshimov (Thay: Ruslanbek Zhiyanov) 61 | |
![]() Khozimat Erkinov (Thay: Jasurbek Jaloliddinov) 67 | |
![]() Khozimat Erkinov 69 | |
![]() Ayman Yahya 70 | |
![]() Umarli Rahmonaliev (Thay: Diyor Kholmatov) 79 | |
![]() Alisher Odilov (Thay: Norchaev Khuisain) 80 | |
![]() Marwan Alsahafi (Thay: Mohammed Waheeb Abu Al Shamat) 81 | |
![]() Ziyad Al-Johani (Thay: Faisal Al-Ghamdi) 81 | |
![]() Saleh Abu Al-Shamat (Thay: Abdullah Haji Radf) 82 | |
![]() Umarli Rahmonaliev 84 | |
![]() Abdulelah Abdulelah (Thay: Zakaria Hawsawi) 90 | |
![]() Zakaria Hawsawi 90+4' |
Video tổng hợp

Thống kê trận đấu U23 Uzbekistan vs Saudi Arabia U23


Diễn biến U23 Uzbekistan vs Saudi Arabia U23
Ả Rập Saudi bị thổi còi do lỗi việt vị.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Uzbekistan.
Rayan Hamed của đội Saudi Arabia thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Phạt góc cho Ả Rập Saudi.
Ả Rập Saudi đá phạt.
Saudi Arabia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ahmed Faisal Alali ra hiệu có một quả ném biên cho Uzbekistan ở gần khu vực khung thành của Saudi Arabia.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Ả Rập Xê Út.
Uzbekistan đang tấn công nhưng pha dứt điểm của Abbosbek Fayzullaev đi chệch khung thành.
Khozimat Erkinov của Uzbekistan sút trúng đích nhưng không thành công.
Uzbekistan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Ả Rập Saudi.
Ahmed Faisal Alali ra hiệu cho Uzbekistan thực hiện quả ném biên bên phần sân của Saudi Arabia.
Ahmed Faisal Alali ra hiệu cho Saudi Arabia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ahmed Faisal Alali trao cho Saudi Arabia quả phát bóng lên.
Uzbekistan đang dâng lên và Alibek Davronov thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên bóng đi trượt mục tiêu.
Uzbekistan được hưởng quả phạt góc từ cánh phải.
Abdulelah Abdulelah vào sân thay cho Zakaria Hawsawi của đội Saudi Arabia.
Uzbekistan được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Saudi Arabia bên phần sân của mình.
Đá phạt của Uzbekistan.
Đội hình xuất phát U23 Uzbekistan vs Saudi Arabia U23
Thay người | |||
61’ | Ruslanbek Zhiyanov Ulugbek Khoshimov | 81’ | Mohammed Waheeb Abu Al Shamat Marwan Alsahafi |
67’ | Jasurbek Jaloliddinov Khozimat Erkinov | 81’ | Faisal Al-Ghamdi Ziyad Al-Johani |
79’ | Diyor Kholmatov Umarli Rahmonaliev | 82’ | Abdullah Haji Radf Saleh Abu Al-Shamat |
80’ | Norchaev Khuisain Alisher Odilov | 90’ | Zakaria Hawsawi Abdulelah Abdulelah |
Cầu thủ dự bị | |||
Saidazamat Mirsaidov | Ahmed Al Jubaya | ||
Zafarmurod Abdirakhmatov | Saleh Abu Al-Shamat | ||
Khozimat Erkinov | Abdulelah Abdulelah | ||
Ibrokhim Ibrokhimov | Marwan Alsahafi | ||
Ulugbek Khoshimov | Awad Al-Nashri | ||
Otabek Jurakoziev | Mohammed Al-Dosari | ||
Vladimir Nazarov | Ziyad Al-Johani | ||
Umarli Rahmonaliev | Jehad Thakri | ||
Asadbek Rakhimzhonov | Mohammed Sulaiman | ||
Hamidullo Abdunabiev | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Alisher Odilov |
Nhận định U23 Uzbekistan vs Saudi Arabia U23
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U23 Uzbekistan
Thành tích gần đây Saudi Arabia U23
Bảng xếp hạng U23 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại