![]() Adam Oern Sveinbjoernsson 6 | |
![]() Stefan Ingi Sigurdarson 55 | |
![]() Arnthor Atlason 69 | |
![]() Ivar Jonsson 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây UMF Selfoss
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | H H T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 12 | T H T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H T B T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T T B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | T B T T B |
7 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | B T T B T | |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B H T B T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T H B B B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -13 | 4 | B B B B T |
11 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H H B B H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại