Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Simon Adingra (Kiến tạo: Teddy Teuma)14
  • Christian Burgess32
  • Oussama El Azzouzi (Thay: Teddy Teuma)36
  • Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Senne Lynen)52
  • Cameron Puertas66
  • Cameron Puertas (Thay: Jean Thierry Lazare)67
  • Victor Okoh Boniface (Thay: Yorbe Vertessen)67
  • Guillaume Francois (Thay: Gustaf Nilsson)87
  • Guillaume Francois (Thay: Loic Lapoussin)87
  • Casper Terho (Thay: Gustaf Nilsson)87
  • Regan Charles-Cook52
  • Smail Prevljak (Thay: Ibrahim Diakite)62
  • Mubarak Wakaso (Thay: Rune Paeshuyse)77
  • Teddy Alloh (Thay: Jason Davidson)78
  • Boris Lambert (Thay: Gary Magnee)78
  • (Pen) Smail Prevljak85
  • Yentil van Genechten90
  • Yentil van Genechten (Thay: Regan Charles-Cook)90
  • Smail Prevljak (Kiến tạo: Yentil van Genechten)90+5'

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Eupen

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Eupen
Eupen
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 31
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Eupen

Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Loic Lapoussin (94), Simon Adingra (11), Senne Lynen (20), Teddy Teuma (10), Jean Thierry Lazare Amani (8), Yorbe Vertessen (18), Gustaf Nilsson (29)

Eupen (3-4-2-1): Abdul Manaf Nurudeen (33), Aleksandr Filin (4), Rune Paeshuyse (28), Loic Bessile (5), Ibrahim Diakite (27), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Stef Peeters (8), Konan N’Dri (11), Djeidi Gassama (25), Regan Charles-Cook (10)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
26
Ross Sykes
16
Christian Burgess
44
Siebe Van Der Heyden
94
Loic Lapoussin
11
Simon Adingra
20
Senne Lynen
10
Teddy Teuma
8
Jean Thierry Lazare Amani
18
Yorbe Vertessen
29
Gustaf Nilsson
10
Regan Charles-Cook
25
Djeidi Gassama
11
Konan N’Dri
8
Stef Peeters
15
Gary Magnee
3
Jason Davidson
27
Ibrahim Diakite
5
Loic Bessile
28
Rune Paeshuyse
4
Aleksandr Filin
33
Abdul Manaf Nurudeen
Eupen
Eupen
3-4-2-1
Thay người
36’
Teddy Teuma
Oussama El Azzouzi
62’
Ibrahim Diakite
Smail Prevljak
67’
Yorbe Vertessen
Victor Boniface
77’
Rune Paeshuyse
Mubarak Wakaso
67’
Jean Thierry Lazare
Cameron Puertas Castro
78’
Jason Davidson
Teddy Alloh
87’
Loic Lapoussin
Guillaume Francois
78’
Gary Magnee
Boris Lambert
87’
Gustaf Nilsson
Terho
90’
Regan Charles-Cook
Yentl Van Genechten
Cầu thủ dự bị
Guillaume Francois
Mubarak Wakaso
Terho
Lennart Moser
Victor Boniface
Yentl Van Genechten
Oussama El Azzouzi
Smail Prevljak
Bart Nieuwkoop
Davo
Lucas Pirard
Isaac Christie-Davies
Joachim Imbrechts
Teddy Alloh
Cameron Puertas Castro
Boris Lambert
Koki Machida
Ismael Kandouss

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
24/10 - 2021
26/02 - 2022
18/09 - 2022
06/03 - 2023
21/10 - 2023
23/12 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Eupen

Hạng 2 Bỉ
21/12 - 2024
H1: 0-1
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-2
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
28/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X