- Simon Adingra (Kiến tạo: Teddy Teuma)14
- Christian Burgess32
- Oussama El Azzouzi (Thay: Teddy Teuma)36
- Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Senne Lynen)52
- Cameron Puertas66
- Cameron Puertas (Thay: Jean Thierry Lazare)67
- Victor Okoh Boniface (Thay: Yorbe Vertessen)67
- Guillaume Francois (Thay: Gustaf Nilsson)87
- Guillaume Francois (Thay: Loic Lapoussin)87
- Casper Terho (Thay: Gustaf Nilsson)87
- Regan Charles-Cook52
- Smail Prevljak (Thay: Ibrahim Diakite)62
- Mubarak Wakaso (Thay: Rune Paeshuyse)77
- Teddy Alloh (Thay: Jason Davidson)78
- Boris Lambert (Thay: Gary Magnee)78
- (Pen) Smail Prevljak85
- Yentil van Genechten90
- Yentil van Genechten (Thay: Regan Charles-Cook)90
- Smail Prevljak (Kiến tạo: Yentil van Genechten)90+5'
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Eupen
số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Eupen
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 31
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Eupen
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Loic Lapoussin (94), Simon Adingra (11), Senne Lynen (20), Teddy Teuma (10), Jean Thierry Lazare Amani (8), Yorbe Vertessen (18), Gustaf Nilsson (29)
Eupen (3-4-2-1): Abdul Manaf Nurudeen (33), Aleksandr Filin (4), Rune Paeshuyse (28), Loic Bessile (5), Ibrahim Diakite (27), Jason Davidson (3), Gary Magnee (15), Stef Peeters (8), Konan N’Dri (11), Djeidi Gassama (25), Regan Charles-Cook (10)
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
26
Ross Sykes
16
Christian Burgess
44
Siebe Van Der Heyden
94
Loic Lapoussin
11
Simon Adingra
20
Senne Lynen
10
Teddy Teuma
8
Jean Thierry Lazare Amani
18
Yorbe Vertessen
29
Gustaf Nilsson
10
Regan Charles-Cook
25
Djeidi Gassama
11
Konan N’Dri
8
Stef Peeters
15
Gary Magnee
3
Jason Davidson
27
Ibrahim Diakite
5
Loic Bessile
28
Rune Paeshuyse
4
Aleksandr Filin
33
Abdul Manaf Nurudeen
Eupen
3-4-2-1
Thay người | |||
36’ | Teddy Teuma Oussama El Azzouzi | 62’ | Ibrahim Diakite Smail Prevljak |
67’ | Yorbe Vertessen Victor Boniface | 77’ | Rune Paeshuyse Mubarak Wakaso |
67’ | Jean Thierry Lazare Cameron Puertas Castro | 78’ | Jason Davidson Teddy Alloh |
87’ | Loic Lapoussin Guillaume Francois | 78’ | Gary Magnee Boris Lambert |
87’ | Gustaf Nilsson Terho | 90’ | Regan Charles-Cook Yentl Van Genechten |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Francois | Mubarak Wakaso | ||
Terho | Lennart Moser | ||
Victor Boniface | Yentl Van Genechten | ||
Oussama El Azzouzi | Smail Prevljak | ||
Bart Nieuwkoop | Davo | ||
Lucas Pirard | Isaac Christie-Davies | ||
Joachim Imbrechts | Teddy Alloh | ||
Cameron Puertas Castro | Boris Lambert | ||
Koki Machida | |||
Ismael Kandouss |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại