![]() Kerim Mrabti 13 | |
![]() Guillaume Francois 16 | |
![]() Dante Vanzeir (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) 35 | |
![]() Casper Nielsen 46 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck 52 | |
![]() Teddy Teuma (Kiến tạo: Loic Lapoussin) 55 | |
![]() Christian Burgess 69 | |
![]() Siebe van der Heyden 70 |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Mechelen
số liệu thống kê

Union St.Gilloise

Mechelen
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Mechelen
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Jonas Bager (4), Christian Burgess (16), Siebe van der Heyden (44), Guillaume Francois (19), Casper Nielsen (6), Kaoru Mitoma (18), Teddy Teuma (17), Loic Lapoussin (94), Dante Vanzeir (13), Deniz Undav (9)
Mechelen (4-2-3-1): Yannick Thoelen (15), Sandy Walsh (5), Thibault Peyre (23), Alec Van Hoorenbeeck (18), Lucas Bijker (3), Vinicius de Souza Costa (33), Rob Schoofs (16), Maryan Shved (35), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11), Igor de Camargo (10)

Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
4
Jonas Bager
16
Christian Burgess
44
Siebe van der Heyden
19
Guillaume Francois
6
Casper Nielsen
18
Kaoru Mitoma
17
Teddy Teuma
94
Loic Lapoussin
13
Dante Vanzeir
9
Deniz Undav
10
Igor de Camargo
11
Nikola Storm
19
Kerim Mrabti
35
Maryan Shved
16
Rob Schoofs
33
Vinicius de Souza Costa
3
Lucas Bijker
18
Alec Van Hoorenbeeck
23
Thibault Peyre
5
Sandy Walsh
15
Yannick Thoelen

Mechelen
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Avenatti | Maxime Wenssens | ||
Ismael Kandouss | Iebe Swers | ||
Damien Marcq | Jannes van Hecke | ||
Ilyes Ziani | Rune Paeshuyse | ||
Jean Thierry Lazare | Samuel Gouet | ||
Matthew Sorinola | Dirk Asare | ||
Lucas Pirard | Joseph Amuzu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại