![]() (Pen) Luis Suarez 40 | |
![]() Alexis Sanchez (Kiến tạo: Charles Aranguiz) 55 | |
![]() Rodrigo Bentancur 59 | |
![]() Claudio Baeza 75 | |
![]() Claudio Baeza 90 | |
![]() Maximiliano Gomez 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Uruguay
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Giao hữu
Copa America
Thành tích gần đây Chile
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại