![]() Mats Deijl 90+2' | |
![]() Adam Maher 90+3' |
Thống kê trận đấu Utrecht vs Go Ahead Eagles
số liệu thống kê

Utrecht

Go Ahead Eagles
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 18
1 Việt vị 0
23 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utrecht vs Go Ahead Eagles
Utrecht (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Hidde ter Avest (5), Mike van der Hoorn (33), Mark van der Maarel (2), Arthur Zagre (20), Adam Maher (6), Quinten Timber (27), Simon Gustafson (10), Bart Ramselaar (23), Remco Balk (30), Anastasios Douvikas (18)
Go Ahead Eagles (5-3-2): Warner Hahn (1), Boyd Lucassen (2), Jay Idzes (6), Joris Kramer (4), Justin Bakker (26), Mats Deijl (20), Philippe Rommens (10), Luuk Brouwers (8), Ragnar Oratmangoen (11), Inigo Cordoba (21), Isac Lidberg (9)

Utrecht
4-2-3-1
1
Maarten Paes
5
Hidde ter Avest
33
Mike van der Hoorn
2
Mark van der Maarel
20
Arthur Zagre
6
Adam Maher
27
Quinten Timber
10
Simon Gustafson
23
Bart Ramselaar
30
Remco Balk
18
Anastasios Douvikas
9
Isac Lidberg
21
Inigo Cordoba
11
Ragnar Oratmangoen
8
Luuk Brouwers
10
Philippe Rommens
20
Mats Deijl
26
Justin Bakker
4
Joris Kramer
6
Jay Idzes
2
Boyd Lucassen
1
Warner Hahn

Go Ahead Eagles
5-3-2
Thay người | |||
60’ | Arthur Zagre Django Warmerdam | 80’ | Inigo Cordoba Giannis-Fivos Botos |
60’ | Anastasios Douvikas Adrian Dalmau | 80’ | Boyd Lucassen Bas Kuipers |
60’ | Remco Balk Sander van de Streek | 80’ | Isac Lidberg Jacob Mulenga |
79’ | Simon Gustafson Mohamed Mallahi | 89’ | Ragnar Oratmangoen Ogechika Heil |
Cầu thủ dự bị | |||
Willem Janssen | Martjin Berden | ||
Django Warmerdam | Andries Noppert | ||
Fabian de Keijzer | Job Schuurman | ||
Benaissa Benamar | Giannis-Fivos Botos | ||
Othman Boussaid | Yacine Bourhane | ||
Adrian Dalmau | Ogechika Heil | ||
Mimoun Mahi | Bas Kuipers | ||
Joris van Overeem | Cuco Martina | ||
Sander van de Streek | Jacob Mulenga | ||
Sep van der Heijden | Francis Ross | ||
Mohamed Mallahi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại