Chủ Nhật, 18/05/2025
Michel Vlap (Kiến tạo: Sem Steijn)
21
Niklas Vesterlund
29
Paxten Aaronson (VAR check)
35
Daan Rots
57
David Min (Thay: Adrian Blake)
67
Jens Toornstra (Thay: Miliano Jonathans)
67
Kolbeinn Finnsson (Thay: Niklas Vesterlund)
68
Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots)
72
Oscar Fraulo
75
Arno Verschueren (Thay: Ricky van Wolfswinkel)
78
Noah Ohio (Thay: Sebastien Haller)
79
Matisse Didden (Thay: Nick Viergever)
79
Younes Taha (Thay: Michel Vlap)
90

Thống kê trận đấu FC Twente vs FC Utrecht

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
FC Utrecht
FC Utrecht
51 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 25
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Twente vs FC Utrecht

Tất cả (264)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Bart van Rooij từ Twente phạm lỗi với Alonzo Engwanda.

90+7'

Paxten Aaronson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Twente bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Twente.

90+5'

FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Vasilios Barkas bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Twente: 51%, FC Utrecht: 49%.

90+5'

Vasilios Barkas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Cú sút của Mike van der Hoorn bị chặn lại.

90+4'

Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Kolbeinn Finnsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+2'

Noah Ohio bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+1'

Bart van Rooij thắng trong pha không chiến với Jens Toornstra.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.

90'

FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Michel Vlap rời sân để được thay thế bởi Younes Taha trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát FC Twente vs FC Utrecht

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Alec Van Hoorenbeeck (17), Bas Kuipers (5), Mathias Kjølø (4), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)

FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Niklas Vesterlund (23), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Paxten Aaronson (21), Miliano Jonathans (26), Oscar Fraulo (6), Adrian Blake (15), Sébastien Haller (91)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
2
Mees Hilgers
17
Alec Van Hoorenbeeck
5
Bas Kuipers
4
Mathias Kjølø
23
Michal Sadílek
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
18
Michel Vlap
9
Ricky van Wolfswinkel
91
Sébastien Haller
15
Adrian Blake
6
Oscar Fraulo
26
Miliano Jonathans
21
Paxten Aaronson
27
Alonzo Engwanda
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
23
Niklas Vesterlund
1
Vasilis Barkas
FC Utrecht
FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người
72’
Daan Rots
Sayfallah Ltaief
67’
Miliano Jonathans
Jens Toornstra
78’
Ricky van Wolfswinkel
Arno Verschueren
68’
Niklas Vesterlund
Kolbeinn Finnsson
90’
Michel Vlap
Younes Taha
79’
Nick Viergever
Matisse Didden
79’
Sebastien Haller
Noah Ohio
Cầu thủ dự bị
Sam Karssies
Michael Brouwer
Przemyslaw Tyton
Tom de Graaff
Gustaf Lagerbielke
Kolbeinn Finnsson
Max Bruns
Matisse Didden
Gerald Alders
Joshua Mukeh
Harrie Kuster
Victor Jensen
Arno Verschueren
Jens Toornstra
Gijs Besselink
David Min
Younes Taha
Noah Ohio
Lucas Vennegoor of Hesselink
Sayfallah Ltaief
Tình hình lực lượng

Sam Lammers

Không xác định

Siebe Horemans

Va chạm

Can Bozdogan

Không xác định

Yoann Cathline

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
18/11 - 2012
03/02 - 2013
18/08 - 2013
02/03 - 2014
28/09 - 2014
01/11 - 2015
11/09 - 2021
H1: 0-0
23/12 - 2021
H1: 0-1
22/01 - 2023
H1: 1-0
16/04 - 2023
H1: 0-0
05/11 - 2023
18/02 - 2024
01/09 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
H1: 1-1
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Utrecht

VĐQG Hà Lan
15/05 - 2025
11/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3324456276T T T T T
2AjaxAjax3323643375T B H B H
3FeyenoordFeyenoord3320854068T T T B T
4FC UtrechtFC Utrecht3318961763T T T B H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3316892156B H T T T
6FC TwenteFC Twente3315991554H B T T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3314910451H H B H T
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3311715440T B H T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3311715-1740B T T B B
10Fortuna SittardFortuna Sittard3311715-1740B T B T H
11Sparta RotterdamSparta Rotterdam3391212-239T H B T H
12FC GroningenFC Groningen3310914-1139B T T B H
13PEC ZwollePEC Zwolle3391113-1038H B T H T
14HeraclesHeracles3391113-2038T B B T B
15NAC BredaNAC Breda338817-2432H H B B B
16Willem IIWillem II336720-2225B B H B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk335721-3222B B B T B
18Almere City FCAlmere City FC334920-4121B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X