Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michel Vlap (Kiến tạo: Sem Steijn) 21 | |
![]() Niklas Vesterlund 29 | |
![]() Paxten Aaronson (VAR check) 35 | |
![]() Daan Rots 57 | |
![]() David Min (Thay: Adrian Blake) 67 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Miliano Jonathans) 67 | |
![]() Kolbeinn Finnsson (Thay: Niklas Vesterlund) 68 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots) 72 | |
![]() Oscar Fraulo 75 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 78 | |
![]() Noah Ohio (Thay: Sebastien Haller) 79 | |
![]() Matisse Didden (Thay: Nick Viergever) 79 | |
![]() Younes Taha (Thay: Michel Vlap) 90 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs FC Utrecht


Diễn biến FC Twente vs FC Utrecht
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Bart van Rooij từ Twente phạm lỗi với Alonzo Engwanda.
Paxten Aaronson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Twente bắt đầu một pha phản công.
Quả phát bóng lên cho Twente.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vasilios Barkas bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kiểm soát bóng: Twente: 51%, FC Utrecht: 49%.
Vasilios Barkas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cú sút của Mike van der Hoorn bị chặn lại.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kolbeinn Finnsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Noah Ohio bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Bart van Rooij thắng trong pha không chiến với Jens Toornstra.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Michel Vlap rời sân để được thay thế bởi Younes Taha trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát FC Twente vs FC Utrecht
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Alec Van Hoorenbeeck (17), Bas Kuipers (5), Mathias Kjølø (4), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Niklas Vesterlund (23), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Paxten Aaronson (21), Miliano Jonathans (26), Oscar Fraulo (6), Adrian Blake (15), Sébastien Haller (91)


Thay người | |||
72’ | Daan Rots Sayfallah Ltaief | 67’ | Miliano Jonathans Jens Toornstra |
78’ | Ricky van Wolfswinkel Arno Verschueren | 68’ | Niklas Vesterlund Kolbeinn Finnsson |
90’ | Michel Vlap Younes Taha | 79’ | Nick Viergever Matisse Didden |
79’ | Sebastien Haller Noah Ohio |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Karssies | Michael Brouwer | ||
Przemyslaw Tyton | Tom de Graaff | ||
Gustaf Lagerbielke | Kolbeinn Finnsson | ||
Max Bruns | Matisse Didden | ||
Gerald Alders | Joshua Mukeh | ||
Harrie Kuster | Victor Jensen | ||
Arno Verschueren | Jens Toornstra | ||
Gijs Besselink | David Min | ||
Younes Taha | Noah Ohio | ||
Lucas Vennegoor of Hesselink | |||
Sayfallah Ltaief |
Tình hình lực lượng | |||
Sam Lammers Không xác định | Siebe Horemans Va chạm | ||
Can Bozdogan Không xác định | |||
Yoann Cathline Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại