Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michal Sadilek (Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel) 42 | |
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Mathias Kjoeloe) 45 | |
![]() Pelle Clement (Thay: Joshua Kitolano) 69 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Patrick van Aanholt) 69 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Shunsuke Mito) 69 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots) 69 | |
![]() Gerald Alders (Thay: Bas Kuipers) 79 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Michel Vlap) 79 | |
![]() Gijs Besselink (Thay: Sem Steijn) 89 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs FC Twente


Diễn biến Sparta Rotterdam vs FC Twente
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 49%, Twente: 51%.
Noekkvi Thorisson bị phạt vì đẩy Ricky van Wolfswinkel.
Michal Sadilek từ Twente thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Noekkvi Thorisson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Twente với một pha tấn công có thể nguy hiểm.
Phát bóng lên cho Twente.
Cơ hội đến với Mike Eerdhuijzen từ Sparta Rotterdam nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ricky van Wolfswinkel từ Twente cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Arno Verschueren từ Twente cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Kristian Hlynsson đá phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 49%, Twente: 51%.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nick Olij bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt bóng.
Một cầu thủ từ Twente thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Sem Steijn rời sân để được thay thế bởi Gijs Besselink trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mike Eerdhuijzen từ Sparta Rotterdam cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Sem Steijn đá phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs FC Twente
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Gjivai Zechiël (6), Joshua Kitolano (8), Mitchell Van Bergen (7), Kristian Hlynsson (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Alec Van Hoorenbeeck (17), Bas Kuipers (5), Mathias Kjølø (4), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)


Thay người | |||
69’ | Joshua Kitolano Pelle Clement | 69’ | Daan Rots Sayfallah Ltaief |
69’ | Shunsuke Mito Mohamed Nassoh | 79’ | Michel Vlap Arno Verschueren |
69’ | Patrick van Aanholt Nokkvi Thorisson | 79’ | Bas Kuipers Gerald Alders |
89’ | Sem Steijn Gijs Besselink |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Gustaf Lagerbielke | ||
Kaylen Reitmaier | Sayfallah Ltaief | ||
Boyd Reith | Naci Unuvar | ||
Max De Ligt | Sam Karssies | ||
Rick Meissen | Przemyslaw Tyton | ||
Mike Kleijn | Max Bruns | ||
Pelle Clement | Harrie Kuster | ||
Mohamed Nassoh | Arno Verschueren | ||
Jonathan De Guzman | Gijs Besselink | ||
Ayoub Oufkir | Gerald Alders | ||
Nokkvi Thorisson | Younes Taha | ||
Joel Ideho | Lucas Vennegoor of Hesselink |
Tình hình lực lượng | |||
Sam Lammers Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại