PSV Eindhoven giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Ivan Perisic (Kiến tạo: Olivier Boscagli) 27 | |
![]() Gjivai Zechiel 42 | |
![]() Malik Tillman 43 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Shunsuke Mito) 46 | |
![]() Gjivai Zechiel (Kiến tạo: Mohamed Nassoh) 52 | |
![]() Luuk de Jong 58 | |
![]() Olivier Boscagli 64 | |
![]() Guus Til (Thay: Ismael Saibari) 72 | |
![]() Armando Obispo (Thay: Olivier Boscagli) 72 | |
![]() Malik Tillman (Kiến tạo: Guus Til) 84 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Mike Eerdhuijzen) 86 | |
![]() Mike Kleijn (Thay: Patrick van Aanholt) 86 | |
![]() Pelle Clement (Thay: Kristian Hlynsson) 86 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs PSV


Diễn biến Sparta Rotterdam vs PSV
Guus Til tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 31%, PSV Eindhoven: 69%.
Ivan Perisic từ PSV Eindhoven sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Mohamed Nassoh giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Walter Benitez bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Guus Til bị phạt vì đẩy Mohamed Nassoh.
Malik Tillman của PSV Eindhoven bị thổi việt vị.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Guus Til tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Said Bakari giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cú sút của Noa Lang bị chặn lại.
Noekkvi Thorisson bị phạt vì đẩy Luuk de Jong.
PSV Eindhoven thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 31%, PSV Eindhoven: 69%.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs PSV
Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Kristian Hlynsson (10), Gjivai Zechiël (6), Joshua Kitolano (8), Mitchell Van Bergen (7), Tobias Lauritsen (9), Shunsuke Mito (11)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Sergiño Dest (8), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Ismael Saibari (34), Joey Veerman (23), Malik Tillman (7), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)


Thay người | |||
46’ | Shunsuke Mito Mohamed Nassoh | 72’ | Olivier Boscagli Armando Obispo |
86’ | Mike Eerdhuijzen Nokkvi Thorisson | 72’ | Ismael Saibari Guus Til |
86’ | Kristian Hlynsson Pelle Clement | ||
86’ | Patrick van Aanholt Mike Kleijn |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Joël Drommel | ||
Kaylen Reitmaier | Niek Schiks | ||
Boyd Reith | Tyrell Malacia | ||
Max De Ligt | Armando Obispo | ||
Rick Meissen | Richard Ledezma | ||
Jonathan De Guzman | Adamo Nagalo | ||
Carel Eiting | Guus Til | ||
Nokkvi Thorisson | Isaac Babadi | ||
Joel Ideho | Tygo Land | ||
Mohamed Nassoh | Johan Bakayoko | ||
Pelle Clement | Esmir Bajraktarevic | ||
Mike Kleijn | Couhaib Driouech |
Tình hình lực lượng | |||
Rick Karsdorp Không xác định | |||
Jerdy Schouten Không xác định | |||
Ricardo Pepi Không xác định | |||
Lucas Perez Không xác định |
Nhận định Sparta Rotterdam vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại