Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Igor Paixao (Kiến tạo: Timon Wellenreuther) 5 | |
![]() Givairo Read (Kiến tạo: Anis Hadj Moussa) 10 | |
![]() Richard Ledezma 17 | |
![]() Sergino Dest (Thay: Richard Ledezma) 26 | |
![]() Timon Wellenreuther 26 | |
![]() Ivan Perisic (Kiến tạo: Luuk de Jong) 50 | |
![]() Joey Veerman 59 | |
![]() Ismael Saibari (Thay: Guus Til) 63 | |
![]() Ivan Perisic 66 | |
![]() Noa Lang (Kiến tạo: Ivan Perisic) 73 | |
![]() Calvin Stengs (Thay: Antoni Milambo) 74 | |
![]() In-Beom Hwang 75 | |
![]() Julian Carranza (Thay: Ayase Ueda) 81 | |
![]() Ibrahim Osman (Thay: Igor Paixao) 81 | |
![]() Johan Bakayoko (Thay: Ivan Perisic) 87 | |
![]() Armando Obispo (Thay: Olivier Boscagli) 87 | |
![]() Givairo Read 90 | |
![]() Hugo Bueno (Thay: Anis Hadj Moussa) 90 | |
![]() Ramiz Zerrouki (Thay: Jakub Moder) 90 | |
![]() Noa Lang (Kiến tạo: Mauro Junior) 90+9' |
Thống kê trận đấu Feyenoord vs PSV


Diễn biến Feyenoord vs PSV
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 33%, PSV Eindhoven: 67%.
Mauro Junior đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Noa Lang ghi bàn bằng chân phải!
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PSV Eindhoven bắt đầu một pha phản công.
Ryan Flamingo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Calvin Stengs thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Johan Bakayoko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Johan Bakayoko của PSV Eindhoven phạm lỗi với Ramiz Zerrouki.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sergino Dest giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
Kiểm soát bóng: Feyenoord: 33%, PSV Eindhoven: 67%.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng bàn thắng cho PSV Eindhoven.
Luuk de Jong từ PSV Eindhoven bị bắt việt vị.
Jakub Moder rời sân để được thay thế bởi Ramiz Zerrouki trong một sự thay đổi chiến thuật.
Anis Hadj Moussa rời sân để được thay thế bởi Hugo Bueno trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 10 phút bù giờ.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Feyenoord vs PSV
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Hwang In-beom (4), Antoni Milambo (27), Jakub Moder (7), Anis Hadj Moussa (23), Ayase Ueda (9), Igor Paixão (14)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Joey Veerman (23), Guus Til (20), Malik Tillman (7), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)


Thay người | |||
74’ | Antoni Milambo Calvin Stengs | 26’ | Richard Ledezma Sergiño Dest |
81’ | Ayase Ueda Julian Carranza | 63’ | Guus Til Ismael Saibari |
81’ | Igor Paixao Ibrahim Osman | 87’ | Olivier Boscagli Armando Obispo |
90’ | Anis Hadj Moussa Hugo Bueno | 87’ | Ivan Perisic Johan Bakayoko |
90’ | Jakub Moder Ramiz Zerrouki |
Cầu thủ dự bị | |||
Calvin Stengs | Ismael Saibari | ||
Plamen Plamenov Andreev | Joël Drommel | ||
Liam Bossin | Niek Schiks | ||
Quilindschy Hartman | Tyrell Malacia | ||
Hugo Bueno | Armando Obispo | ||
Djomar Giersthove | Sergiño Dest | ||
Ramiz Zerrouki | Adamo Nagalo | ||
Oussama Targhalline | Isaac Babadi | ||
Julian Carranza | Johan Bakayoko | ||
Ibrahim Osman | Esmir Bajraktarevic | ||
Zépiqueno Redmond | Couhaib Driouech | ||
Aymen Sliti |
Tình hình lực lượng | |||
Justin Bijlow Va chạm | Rick Karsdorp Không xác định | ||
Jordan Lotomba Không xác định | Jerdy Schouten Không xác định | ||
Bart Nieuwkoop Không xác định | Lucas Perez Không xác định | ||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân | Ricardo Pepi Không xác định | ||
Shiloh 't Zand Không xác định | |||
Quinten Timber Không xác định |
Nhận định Feyenoord vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại