Thứ Tư, 02/04/2025
Bart Nieuwkoop
4
Quinten Timber
13
Noa Lang (Kiến tạo: Ivan Perisic)
19
Luuk de Jong (Kiến tạo: Ivan Perisic)
27
Antoni Milambo
35
Ismael Saibari
51
Malik Tillman (Kiến tạo: Noa Lang)
63
Ibrahim Osman (Thay: Ramiz Zerrouki)
65
Calvin Stengs (Thay: Anis Hadj Moussa)
65
Givairo Read (Thay: Bart Nieuwkoop)
72
Joey Veerman (Thay: Jerdy Schouten)
75
Guus Til (Thay: Ismael Saibari)
75
Gjivai Zechiel (Thay: Antoni Milambo)
80
Thomas Beelen (Thay: Gernot Trauner)
80
Matteo Dams (Thay: Mauro Junior)
83
Hirving Lozano (Thay: Ivan Perisic)
90
Fredrik Oppegaard (Thay: Richard Ledezma)
90

Thống kê trận đấu PSV vs Feyenoord

số liệu thống kê
PSV
PSV
Feyenoord
Feyenoord
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PSV vs Feyenoord

PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Ismael Saibari (34), Ivan Perišić (5), Malik Tillman (7), Noa Lang (10), Luuk de Jong (9)

Feyenoord (4-2-3-1): Justin Bijlow (1), Bart Nieuwkoop (2), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Ramiz Zerrouki (6), Quinten Timber (8), Anis Hadj Moussa (23), Antoni Milambo (27), Igor Paixão (14), Santiago Giménez (29)

PSV
PSV
4-2-3-1
1
Walter Benítez
37
Richard Ledezma
6
Ryan Flamingo
18
Olivier Boscagli
17
Mauro Júnior
22
Jerdy Schouten
34
Ismael Saibari
5
Ivan Perišić
7
Malik Tillman
10
Noa Lang
9
Luuk de Jong
29
Santiago Giménez
14
Igor Paixão
27
Antoni Milambo
23
Anis Hadj Moussa
8
Quinten Timber
6
Ramiz Zerrouki
16
Hugo Bueno
33
Dávid Hancko
18
Gernot Trauner
2
Bart Nieuwkoop
1
Justin Bijlow
Feyenoord
Feyenoord
4-2-3-1
Thay người
75’
Jerdy Schouten
Joey Veerman
65’
Ramiz Zerrouki
Ibrahim Osman
75’
Ismael Saibari
Guus Til
65’
Anis Hadj Moussa
Calvin Stengs
83’
Mauro Junior
Matteo Dams
72’
Bart Nieuwkoop
Givairo Read
90’
Richard Ledezma
Fredrik Oppegård
80’
Antoni Milambo
Gjivai Zechiël
90’
Ivan Perisic
Hirving Lozano
Cầu thủ dự bị
Joey Veerman
Plamen Plamenov Andreev
Johan Bakayoko
Facundo Gonzalez
Guus Til
Jeyland Mitchell
Joël Drommel
Gjivai Zechiël
Niek Schiks
Chris-Kévin Nadje
Armando Obispo
Ibrahim Osman
Matteo Dams
Zépiqueno Redmond
Fredrik Oppegård
Timon Wellenreuther
Ricardo Pepi
Givairo Read
Hirving Lozano
Calvin Stengs
Luka Ivanušec
Tình hình lực lượng

Sergiño Dest

Chấn thương đầu gối

Quilindschy Hartman

Chấn thương đầu gối

Adamo Nagalo

Chấn thương vai

Gijs Smal

Va chạm

Couhaib Driouech

Va chạm

Jordan Lotomba

Không xác định

Julian Carranza

Chấn thương mắt cá

Ayase Ueda

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
23/09 - 2012
24/02 - 2013
01/12 - 2013
13/04 - 2014
22/03 - 2015
30/08 - 2015
19/09 - 2021
H1: 0-1
08/05 - 2022
H1: 0-2
18/09 - 2022
H1: 2-2
05/02 - 2023
H1: 0-1
Siêu cúp Hà Lan
05/08 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
03/12 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
25/01 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
03/03 - 2024
H1: 1-1
Siêu cúp Hà Lan
04/08 - 2024
VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-1
06/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2721423767T T T H T
2PSVPSV2718454658H B T T B
3FC UtrechtFC Utrecht271575952H T T B T
4FeyenoordFeyenoord2614842650H T H T T
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar2713771646T B H H H
6FC TwenteFC Twente2713771446T H T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles271359644B T T T B
8FC GroningenFC Groningen268810-932T T H T H
9Fortuna SittardFortuna Sittard279513-1432B T T B B
10HeraclesHeracles2771010-1331B T B H T
11SC HeerenveenSC Heerenveen278712-1631H T B H B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen278613030B H B T H
13NAC BredaNAC Breda278613-1630H B H H H
14PEC ZwollePEC Zwolle277812-929H B B H T
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam2761011-728B T H H T
16Willem IIWillem II276615-1624B B B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk274617-2218B B B B H
18Almere City FCAlmere City FC274617-3218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X