- Jonathan de Guzman45+1'
- Charles-Andreas Brym45+2'
- Camiel Neghli54
- Agustin Anello (Thay: Jonathan de Guzman)64
- Metinho (Thay: Pelle Clement)73
- Charles-Andreas Brym (Thay: Camiel Neghli)73
- Jesse Bal (Thay: Arno Verschueren)87
- Hirving Lozano (Thay: Noa Lang)35
- Luuk de Jong (VAR check)41
- Malik Tillman (Kiến tạo: Luuk de Jong)51
- Johan Bakayoko (Kiến tạo: Hirving Lozano)59
- Guus Til (Thay: Malik Tillman)73
- Ismael Saibari (Thay: Joey Veerman)73
- Armel Bella-Kotchap (Thay: Andre Ramalho Silva)77
- Yorbe Vertessen (Thay: Johan Bakayoko)78
- Yorbe Vertessen80
- (Pen) Luuk de Jong88
- Luuk de Jong88
- Sergino Dest90
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs PSV
số liệu thống kê
Sparta Rotterdam
PSV
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 22
2 Việt vị 0
11 Chuyền dài 24
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 12
3 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 3
7 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs PSV
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Bart Vriends (3), Tijs Velthuis (4), Djevencio Van der Kust (5), Jonathan De Guzman (6), Joshua Kitolano (8), Pelle Clement (7), Arno Verschueren (10), Camiel Neghli (11), Tobias Lauritsen (9)
PSV (4-3-3): Walter Benitez (1), Jordan Teze (3), Ramalho (5), Olivier Boscagli (18), Sergino Dest (8), Malik Tillman (10), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Luuk De Jong (9), Noa Lang (7)
Sparta Rotterdam
4-2-3-1
1
Nick Olij
2
Said Bakari
3
Bart Vriends
4
Tijs Velthuis
5
Djevencio Van der Kust
6
Jonathan De Guzman
8
Joshua Kitolano
7
Pelle Clement
10
Arno Verschueren
11
Camiel Neghli
9
Tobias Lauritsen
7
Noa Lang
9
Luuk De Jong
11
Johan Bakayoko
23
Joey Veerman
22
Jerdy Schouten
10
Malik Tillman
8
Sergino Dest
18
Olivier Boscagli
5
Ramalho
3
Jordan Teze
1
Walter Benitez
PSV
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Jonathan de Guzman Agustin Anello | 35’ | Noa Lang Hirving Lozano |
73’ | Pelle Clement Metinho | 73’ | Malik Tillman Guus Til |
73’ | Camiel Neghli Charles-Andreas Brym | 73’ | Joey Veerman Ismael Saibari |
87’ | Arno Verschueren Jesse Bal | 77’ | Andre Ramalho Silva Armel Bella-Kotchap |
78’ | Johan Bakayoko Yorbe Vertessen |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Patrick Van Aanholt | ||
Delano Van Crooij | Joel Drommel | ||
Rick Meissen | Boy Waterman | ||
Django Warmerdam | Shurandy Sambo | ||
Dylan van Wageningen | Armel Bella-Kotchap | ||
Metinho | Guus Til | ||
Pedro Aleman Serna | Ismael Saibari | ||
Jesse Bal | Ricardo Pepi | ||
Charles-Andreas Brym | Hirving Lozano | ||
Agustin Anello | Yorbe Vertessen |
Nhận định Sparta Rotterdam vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại