Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ruben van Bommel (Kiến tạo: Sven Mijnans) 3 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Sem Steijn) 13 | |
![]() Michel Vlap (Kiến tạo: Daan Rots) 23 | |
![]() Sven Mijnans (Kiến tạo: Ruben van Bommel) 45+1' | |
![]() Denso Kasius (Thay: Seiya Maikuma) 64 | |
![]() Denso Kasius (Kiến tạo: Sven Mijnans) 71 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck 73 | |
![]() Zico Buurmeester (Thay: Ruben van Bommel) 75 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots) 75 | |
![]() Ro-Zangelo Daal (Thay: Kees Smit) 75 | |
![]() Gerald Alders (Thay: Bas Kuipers) 75 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Mathias Kjoeloe) 76 | |
![]() Peer Koopmeiners 84 | |
![]() Lucas Vennegoor of Hesselink (Thay: Mees Hilgers) 86 | |
![]() Ro-Zangelo Daal 87 | |
![]() Ibrahim Sadiq (Thay: Mexx Meerdink) 87 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs AZ Alkmaar


Diễn biến FC Twente vs AZ Alkmaar
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Twente: 51%, AZ Alkmaar: 49%.
Rome Owusu-Oduro của AZ Alkmaar cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lucas Vennegoor of Hesselink của Twente bị phạt việt vị.
Cú sút của Sayfallah Ltaief bị chặn lại.
Cú sút của Sayfallah Ltaief bị chặn lại.
Cú sút của Ricky van Wolfswinkel bị chặn lại.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sem Steijn thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Rome Owusu-Oduro đã kiểm soát được.
Trọng tài thổi phạt Alexandre Penetra của AZ Alkmaar vì đã làm ngã Ricky van Wolfswinkel
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Alec Van Hoorenbeeck đánh đầu về phía khung thành, nhưng Rome Owusu-Oduro đã dễ dàng cản phá
Kiểm soát bóng: Twente: 49%, AZ Alkmaar: 51%.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Số khán giả hôm nay là 29500.
Trọng tài thổi phạt Ibrahim Sadiq của AZ Alkmaar vì đã làm ngã Michal Sadilek
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.
Đội hình xuất phát FC Twente vs AZ Alkmaar
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Alec Van Hoorenbeeck (17), Bas Kuipers (5), Mathias Kjølø (4), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)
AZ Alkmaar (4-2-3-1): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Kees Smit (26), Ernest Poku (21), Sven Mijnans (10), Ruben van Bommel (7), Mexx Meerdink (35)


Thay người | |||
75’ | Bas Kuipers Gerald Alders | 64’ | Seiya Maikuma Denso Kasius |
75’ | Daan Rots Sayfallah Ltaief | 75’ | Ruben van Bommel Zico Buurmeester |
76’ | Mathias Kjoeloe Arno Verschueren | 75’ | Kees Smit Ro-Zangelo Daal |
86’ | Mees Hilgers Lucas Vennegoor of Hesselink | 87’ | Mexx Meerdink Ibrahim Sadiq |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Karssies | Hobie Verhulst | ||
Przemyslaw Tyton | Jeroen Zoet | ||
Gustaf Lagerbielke | Bruno Martins Indi | ||
Max Bruns | Denso Kasius | ||
Gerald Alders | Mees De Wit | ||
Harrie Kuster | Lewis Schouten | ||
Arno Verschueren | Zico Buurmeester | ||
Gijs Besselink | Kasper Boogaard | ||
Younes Taha | Ibrahim Sadiq | ||
Lucas Vennegoor of Hesselink | Mayckel Lahdo | ||
Sayfallah Ltaief | Ro-Zangelo Daal | ||
Maxim Dekker |
Tình hình lực lượng | |||
Sam Lammers Không xác định | Sem Westerveld Không xác định | ||
Kristijan Belic Va chạm | |||
Jordy Clasie Chấn thương bắp chân | |||
Troy Parrott Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại