- Alexandre Penetra45+1'
- Troy Parrott48
- Wouter Goes53
- Zico Buurmeester (Thay: Wouter Goes)60
- Denso Kasius (Thay: Seiya Maikuma)76
- Dave Kwakman (Thay: Ernest Poku)77
- Mees de Wit89
- Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott)89
- Jordy Clasie90+5'
- Gustaf Lagerbielke30
- Ricky van Wolfswinkel36
- Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine)57
- Mitchel van Bergen (Thay: Michal Sadilek)57
- Daan Rots65
- Sam Lammers (Thay: Youri Regeer)72
- Gijs Besselink (Thay: Gustaf Lagerbielke)81
- Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots)81
- Bas Kuipers90+5'
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs FC Twente
số liệu thống kê
AZ Alkmaar
FC Twente
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs FC Twente
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9), Ruben van Bommel (7)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)
AZ Alkmaar
4-3-3
1
Rome-Jayden Owusu-Oduro
16
Seiya Maikuma
3
Wouter Goes
5
Alexandre Penetra
18
David Møller Wolfe
6
Peer Koopmeiners
10
Sven Mijnans
8
Jordy Clasie
21
Ernest Poku
9
Troy Parrott
7
Ruben van Bommel
9
Ricky van Wolfswinkel
18
Michel Vlap
14
Sem Steijn
11
Daan Rots
23
Michal Sadílek
8
Youri Regeer
34
Anass Salah-Eddine
17
Alec Van Hoorenbeeck
3
Gustaf Lagerbielke
28
Bart Van Rooij
1
Lars Unnerstall
FC Twente
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Wouter Goes Zico Buurmeester | 57’ | Michal Sadilek Mitchell Van Bergen |
76’ | Seiya Maikuma Denso Kasius | 57’ | Anass Salah-Eddine Bas Kuipers |
77’ | Ernest Poku Dave Kwakman | 72’ | Youri Regeer Sam Lammers |
89’ | Jordy Clasie Mees De Wit | 81’ | Gustaf Lagerbielke Gijs Besselink |
89’ | Troy Parrott Mexx Meerdink | 81’ | Daan Rots Sayfallah Ltaief |
Cầu thủ dự bị | |||
Hobie Verhulst | Issam El Maach | ||
Jeroen Zoet | Przemyslaw Tyton | ||
Bruno Martins Indi | Mats Rots | ||
Mees De Wit | Max Bruns | ||
Zico Buurmeester | Gijs Besselink | ||
Dave Kwakman | Mitchell Van Bergen | ||
Jayden Addai | Mathias Kjølø | ||
Mexx Meerdink | Sam Lammers | ||
Lequincio Zeefuik | Sayfallah Ltaief | ||
Mayckel Lahdo | Bas Kuipers | ||
Maxim Dekker | Carel Eiting | ||
Denso Kasius |
Tình hình lực lượng | |||
Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | Younes Taha Không xác định | ||
Lewis Schouten Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại