Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sven Mijnans (Kiến tạo: Denso Kasius) 9 | |
![]() Ernest Poku (Kiến tạo: Mexx Meerdink) 30 | |
![]() Hjalmar Ekdal 39 | |
![]() Ruben van Bommel 45+2' | |
![]() Wouter Prins (Thay: Marvin Peersman) 46 | |
![]() Mexx Meerdink (Kiến tạo: Peer Koopmeiners) 48 | |
![]() Zico Buurmeester (Thay: Sven Mijnans) 68 | |
![]() Jayden Addai (Thay: Ruben van Bommel) 68 | |
![]() Ibrahim Sadiq (Thay: Mexx Meerdink) 68 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Thom van Bergen) 71 | |
![]() Romano Postema (Thay: Luciano Valente) 71 | |
![]() Finn Stam (Thay: Hjalmar Ekdal) 71 | |
![]() Wouter Prins 81 | |
![]() Mees de Wit (Thay: Jayden Addai) 84 | |
![]() Mayckel Lahdo (Thay: Ernest Poku) 84 | |
![]() Tika de Jonge (Thay: Stije Resink) 87 |
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs FC Groningen


Diễn biến AZ Alkmaar vs FC Groningen
Zico Buurmeester từ AZ Alkmaar thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Nỗ lực tốt của Denso Kasius khi anh ta thực hiện cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá
Kiểm soát bóng: AZ Alkmaar: 50%, FC Groningen: 50%.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Pha vào bóng nguy hiểm của Zico Buurmeester từ AZ Alkmaar. Finn Stam là người bị ảnh hưởng.
Finn Stam giành chiến thắng trong pha không chiến với Zico Buurmeester
AZ Alkmaar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AZ Alkmaar đang kiểm soát bóng.
AZ Alkmaar đang kiểm soát bóng.
Mayckel Lahdo từ AZ Alkmaar đi hơi xa khi kéo ngã Wouter Prins.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: AZ Alkmaar: 47%, FC Groningen: 53%.
Trận đấu đang diễn ra với nhịp độ chậm, không bên nào chiếm ưu thế.
Cơ hội đến với Brynjolfur Andersen Willumsson từ FC Groningen nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch mục tiêu.
Rome Owusu-Oduro bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Stije Resink rời sân để được thay thế bởi Tika de Jonge trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs FC Groningen
AZ Alkmaar (4-2-3-1): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Denso Kasius (30), Alexandre Penetra (5), Maxim Dekker (22), David Møller Wolfe (18), Kees Smit (26), Peer Koopmeiners (6), Ernest Poku (21), Sven Mijnans (10), Ruben van Bommel (7), Mexx Meerdink (35)
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Marvin Peersman (43), Leandro Bacuna (7), Stije Resink (6), Jorg Schreuders (14), Luciano Valente (10), Dave Kwakman (16), Thom Van Bergen (26)


Thay người | |||
68’ | Sven Mijnans Zico Buurmeester | 46’ | Marvin Peersman Wouter Prins |
68’ | Mexx Meerdink Ibrahim Sadiq | 71’ | Hjalmar Ekdal Finn Stam |
68’ | Mees de Wit Jayden Addai | 71’ | Thom van Bergen Brynjolfur Andersen Willumsson |
84’ | Jayden Addai Mees De Wit | 71’ | Luciano Valente Romano Postema |
84’ | Ernest Poku Mayckel Lahdo | 87’ | Stije Resink Tika De Jonge |
Cầu thủ dự bị | |||
Seiya Maikuma | Hidde Jurjus | ||
Bruno Martins Indi | Dirk Baron | ||
Hobie Verhulst | Wouter Prins | ||
Jeroen Zoet | Finn Stam | ||
Mees De Wit | Tika De Jonge | ||
Lewis Schouten | Mats Seuntjens | ||
Zico Buurmeester | Thijs Oosting | ||
Ibrahim Sadiq | David van der Werff | ||
Jayden Addai | Brynjolfur Andersen Willumsson | ||
Mayckel Lahdo | Noam Emeran | ||
Rui Mendes | |||
Romano Postema |
Tình hình lực lượng | |||
Sem Westerveld Không xác định | |||
Wouter Goes Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Kristijan Belic Va chạm | |||
Jordy Clasie Chấn thương bắp chân | |||
Troy Parrott Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại