PEC Zwolle giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Younes Namli (Kiến tạo: Filip Krastev) 44 | |
![]() Marvin Peersman (Thay: Wouter Prins) 56 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Dave Kwakman) 56 | |
![]() Anouar El Azzouzi 64 | |
![]() Dylan Mbayo (Kiến tạo: Jasper Schendelaar) 68 | |
![]() Noam Emeran (Thay: Marco Rente) 70 | |
![]() Tika de Jonge (Thay: Leandro Bacuna) 70 | |
![]() Ryan Thomas 73 | |
![]() Stije Resink 73 | |
![]() Davy van den Berg (Thay: Younes Namli) 81 | |
![]() Jamiro Monteiro (Thay: Dylan Mbayo) 82 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Ryan Thomas) 82 | |
![]() Davy van den Berg (Thay: Ryan Thomas) 82 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Younes Namli) 82 | |
![]() Damian van der Haar (Thay: Sherel Floranus) 89 | |
![]() Samir Lagsir (Thay: Filip Krastev) 90 |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs FC Groningen


Diễn biến PEC Zwolle vs FC Groningen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 59%, FC Groningen: 41%.
PEC Zwolle đang kiểm soát bóng.
Thijmen Blokzijl giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thijmen Blokzijl thắng trong pha không chiến với Odysseus Velanas.
PEC Zwolle đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Filip Krastev rời sân để được thay thế bởi Samir Lagsir trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Eliano Reijnders giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Hidde Jurjus giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 59%, FC Groningen: 41%.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Sherel Floranus rời sân để nhường chỗ cho Damian van der Haar trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt khi Jorg Schreuders của FC Groningen phạm lỗi với Jamiro Monteiro
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs FC Groningen
PEC Zwolle (4-3-3): Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Younes Namli (7), Anouar El Azzouzi (6), Ryan Thomas (30), Dylan Mbayo (11), Odysseus Velanas (18), Filip Krastev (50)
FC Groningen (4-2-3-1): Hidde Jurjus (21), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Wouter Prins (2), Leandro Bacuna (7), Stije Resink (6), Dave Kwakman (16), Romano Postema (29), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (26)


Thay người | |||
82’ | Dylan Mbayo Jamiro Monteiro | 56’ | Wouter Prins Marvin Peersman |
82’ | Younes Namli Kaj de Rooij | 56’ | Dave Kwakman Brynjolfur Andersen Willumsson |
82’ | Ryan Thomas Davy van den Berg | 70’ | Leandro Bacuna Tika De Jonge |
89’ | Sherel Floranus Damian van der Haar | 70’ | Marco Rente Noam Emeran |
90’ | Filip Krastev Samir Lagsir |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Vermeer | Jasper Meijster | ||
Mike Hauptmeijer | Finn Stam | ||
Thierry Lutonda | Marvin Peersman | ||
Damian van der Haar | Sven Bouland | ||
Gabriel Reiziger | Tika De Jonge | ||
Nick Fichtinger | Mats Seuntjens | ||
Jamiro Monteiro | Thijs Oosting | ||
Teun Gijselhart | David Van der Werff | ||
Samir Lagsir | Brynjolfur Andersen Willumsson | ||
Kaj de Rooij | Noam Emeran | ||
Thomas Buitink | Rui Mendes | ||
Davy van den Berg | Dirk Baron |
Tình hình lực lượng | |||
Tristan Gooijer Không xác định | Etienne Vaessen Kỷ luật | ||
Olivier Aertssen Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại